Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carbify
CBY / SEK
#913
kr32,46
2.4%
0,00004697 BTC
4.1%
$2,96
Phạm vi trong 24g
$3,11
Chuyển đổi Carbify sang Swedish Krona (CBY sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) sang SEK là kr32,46.
CBY
SEK
1 CBY = kr32,46
Cách mua CBY bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBY
-
Bạn có thể mua và bán Carbify (CBY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CBY sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CBY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Carbify (CBY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CBY sang SEK
Carbify (CBY) hôm nay có giá trị là kr32,46, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBY ngày hôm nay là 15.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbify được giao dịch là kr931.251.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 2.1% | 14.4% | 9.0% | 25.7% | - |
Số liệu thống kê về Carbify
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr319.024.227 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.621.036.560 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr931.251 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.840.130
Tổng
50.000.000
DEX Fee Pool
(0xa7B7)
- 55.293
Team/Staff
(0xd129)
- 7.500.000
Partners
(0x48B2)
- 2.500.000
Development Treasury
(0x7338)
- 10.000.000
Staking & Community Participating
(0xc47c)
- 3.750.000
Liquidity & Exchanges
(0x0A7E)
- 1.227.432
Community & Ecosystem
(0x15ff)
- 11.886.914
Uniswap Liquidity
(0x4772)
- 244.217
Uniswap Liquidity 2
(0x0a44)
- 0
Advisors
(0x670c)
- 1.250.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.840.130
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carbifycó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Carbify (CBY) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr32,46.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBY?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.03080641 CBY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBY sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CBY bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBY sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBY bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBY so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CBY/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBY tính bằng SEK là kr46,40, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBY/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carbify tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Carbify (CBY) đã tăng giảm lên -24,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Carbify có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carbify (CBY) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbify (CBY) so với SEK giao động giữa mức cao 38,47 kr trên Thứ ba và mức thấp 32,46 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBY trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -2,20 kr (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Carbify (CBY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carbify (CBY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBY sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 32,46 kr | -0,792018 kr | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 33,96 kr | -1,059 kr | 3.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 35,02 kr | -2,20 kr | 5.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 37,22 kr | -1,26 kr | 3.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 38,47 kr | 0,275604 kr | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 38,20 kr | -0,160783 kr | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 38,36 kr | -0,252197 kr | 0.7% |
CBY / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbify (CBY) sang SEK là kr32,46 cho mỗi 1 CBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBY lấy 162,30 kr hoặc 50,00 kr lấy 1.54 CBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBY phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carbify (CBY) sang SEK
CBY | SEK |
---|---|
0.01 CBY | 0.324608 SEK |
0.1 CBY | 3.25 SEK |
1 CBY | 32.46 SEK |
2 CBY | 64.92 SEK |
5 CBY | 162.30 SEK |
10 CBY | 324.61 SEK |
20 CBY | 649.22 SEK |
50 CBY | 1623.04 SEK |
100 CBY | 3246.08 SEK |
1000 CBY | 32461 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CBY
SEK | CBY |
---|---|
0.01 SEK | 0.00030806 CBY |
0.1 SEK | 0.00308064 CBY |
1 SEK | 0.03080641 CBY |
2 SEK | 0.061613 CBY |
5 SEK | 0.154032 CBY |
10 SEK | 0.308064 CBY |
20 SEK | 0.616128 CBY |
50 SEK | 1.54 CBY |
100 SEK | 3.08 CBY |
1000 SEK | 30.81 CBY |