Tiền ảo: 14.773
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,568T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 45,783B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARBON logo

Carbon
CARBON / NZD

#3374
NZ$0,01796
1.5%
0.061658 BTC 2.1%
$0,01104 Phạm vi trong 24g $0,01133

Chuyển đổi Carbon sang New Zealand Dollar (CARBON sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbon (CARBON) sang NZD là NZ$0,01796.
CARBON
NZD

1 CARBON = NZ$0,01796

Cách mua CARBON bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARBON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARBON bằng NZD!

Biểu đồ CARBON sang NZD

Carbon (CARBON) hôm nay có giá trị là NZ$0,01796, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARBON ngày hôm nay là 35.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbon được giao dịch là NZ$22.929,75.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.5% 35.2% 29.5% 43.8% 1.6%
Số liệu thống kê về Carbon
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$586.867
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$736.962
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$22.929,75
Cung lưu thông
32.649.663
Tổng cung
41.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Carboncó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Carbon (CARBON) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01796.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARBON?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 55.67 CARBON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARBON sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CARBON bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARBON sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARBON bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARBON so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CARBON/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARBON tính bằng NZD là NZ$0,7232, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARBON/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Carbon tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Carbon (CARBON) đã tăng giảm lên -44,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Carbon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Carbon (CARBON) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbon (CARBON) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02792874 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01796329 NZ$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARBON trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00453426 NZ$ (19.3%).

So sánh giá hàng ngày của Carbon (CARBON) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARBON sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01796329 NZ$ -0,00027730 NZ$ 1.5%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01875886 NZ$ -0,00021096 NZ$ 1.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01896982 NZ$ -0,00453426 NZ$ 19.3%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02350408 NZ$ 0,00057586 NZ$ 2.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,02292822 NZ$ -0,00148024 NZ$ 6.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,02440846 NZ$ -0,00352028 NZ$ 12.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02792874 NZ$ -0,00028449 NZ$ 1.0%

CARBON / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon (CARBON) sang NZD là NZ$0,01796 cho mỗi 1 CARBON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARBON lấy 0,089816 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2783.45 CARBON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARBON phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Carbon (CARBON) sang NZD

CARBON NZD
0.01 CARBON 0.00017963 NZD
0.1 CARBON 0.00179633 NZD
1 CARBON 0.01796329 NZD
2 CARBON 0.03592658 NZD
5 CARBON 0.089816 NZD
10 CARBON 0.179633 NZD
20 CARBON 0.359266 NZD
50 CARBON 0.898165 NZD
100 CARBON 1.80 NZD
1000 CARBON 17.96 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CARBON

NZD CARBON
0.01 NZD 0.556691 CARBON
0.1 NZD 5.57 CARBON
1 NZD 55.67 CARBON
2 NZD 111.34 CARBON
5 NZD 278.35 CARBON
10 NZD 556.69 CARBON
20 NZD 1113.38 CARBON
50 NZD 2783.45 CARBON
100 NZD 5566.91 CARBON
1000 NZD 55669 CARBON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng