Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardence
$CRDN / PLN
#4131
zł0,006729
2.2%
0.072566 BTC
0.1%
$0,001676
Phạm vi trong 24g
$0,001732
Chuyển đổi Cardence sang Polish Zloty ($CRDN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardence ($CRDN) sang PLN là zł0,006729.
$CRDN
PLN
1 $CRDN = zł0,006729
Cách mua $CRDN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $CRDN
-
Bạn có thể mua và bán Cardence ($CRDN) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cardence sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua $CRDN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $CRDN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua $CRDN bằng PLN!
-
Chọn Cardence ($CRDN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được $CRDN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ $CRDN sang PLN
Cardence ($CRDN) hôm nay có giá trị là zł0,006729, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $CRDN ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardence được giao dịch là zł4,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 2.2% | 1.0% | 5.9% | 32.7% |
Số liệu thống kê về Cardence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł197.917 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł336.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.412.734
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardencecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Cardence ($CRDN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006729.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu $CRDN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 148.61 $CRDN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $CRDN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của $CRDN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $CRDN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $CRDN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ $CRDN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của $CRDN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $CRDN tính bằng PLN là zł1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $CRDN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardence tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Cardence ($CRDN) đã tăng tăng lên 2,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cardence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardence ($CRDN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardence ($CRDN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00705938 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00660833 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $CRDN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00035998 zł (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cardence ($CRDN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cardence ($CRDN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $CRDN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00672887 zł | 0,00014373 zł | 2.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00677339 zł | 0,00016506 zł | 2.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00660833 zł | -0,00035998 zł | 5.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00696831 zł | -0,00009106 zł | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00705938 zł | 0,00002881 zł | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00703057 zł | 0,00007798 zł | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00695259 zł | -0,00012335 zł | 1.7% |
$CRDN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardence ($CRDN) sang PLN là zł0,006729 cho mỗi 1 $CRDN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $CRDN lấy 0,03364434 zł hoặc 50,00 zł lấy 7430.67 $CRDN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $CRDN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cardence ($CRDN) sang PLN
$CRDN | PLN |
---|---|
0.01 $CRDN | 0.00006729 PLN |
0.1 $CRDN | 0.00067289 PLN |
1 $CRDN | 0.00672887 PLN |
2 $CRDN | 0.01345774 PLN |
5 $CRDN | 0.03364434 PLN |
10 $CRDN | 0.067289 PLN |
20 $CRDN | 0.134577 PLN |
50 $CRDN | 0.336443 PLN |
100 $CRDN | 0.672887 PLN |
1000 $CRDN | 6.73 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang $CRDN
PLN | $CRDN |
---|---|
0.01 PLN | 1.49 $CRDN |
0.1 PLN | 14.86 $CRDN |
1 PLN | 148.61 $CRDN |
2 PLN | 297.23 $CRDN |
5 PLN | 743.07 $CRDN |
10 PLN | 1486.13 $CRDN |
20 PLN | 2972.27 $CRDN |
50 PLN | 7430.67 $CRDN |
100 PLN | 14861.34 $CRDN |
1000 PLN | 148613 $CRDN |