Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MacaronSwap
MCRN / PLN
#4083
zł0,2432
0.2%
0.069575 BTC
0.4%
$0,06022
Phạm vi trong 24g
$0,06101
Chuyển đổi MacaronSwap sang Polish Zloty (MCRN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MacaronSwap (MCRN) sang PLN là zł0,2432.
MCRN
PLN
1 MCRN = zł0,2432
Cách mua MCRN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCRN
-
Bạn có thể mua và bán MacaronSwap (MCRN) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MacaronSwap sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCRN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCRN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCRN bằng PLN!
-
Chọn MacaronSwap (MCRN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCRN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCRN sang PLN
MacaronSwap (MCRN) hôm nay có giá trị là zł0,2432, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCRN ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MacaronSwap được giao dịch là zł89.120,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 0.3% | 8.0% | 11.8% | 27.8% |
Số liệu thống kê về MacaronSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł200.189 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.409.481 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
13.64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł89.120,33 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.457
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.804.811 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
12.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MacaronSwapcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MacaronSwap (MCRN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2432.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCRN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4.11 MCRN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCRN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MCRN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCRN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCRN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCRN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MCRN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCRN tính bằng PLN là zł40,61, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCRN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MacaronSwap tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MacaronSwap (MCRN) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MacaronSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MacaronSwap (MCRN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,249893 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,225541 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCRN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,02218447 zł (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCRN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,243183 zł | -0,00045418 zł | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,247049 zł | -0,00284441 zł | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,249893 zł | 0,00366807 zł | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,246225 zł | 0,01759578 zł | 7.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,228629 zł | 0,00308829 zł | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,225541 zł | -0,02218447 zł | 9.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,247726 zł | -0,01021634 zł | 4.0% |
MCRN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MacaronSwap (MCRN) sang PLN là zł0,2432 cho mỗi 1 MCRN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCRN lấy 1,22 zł hoặc 50,00 zł lấy 205.61 MCRN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCRN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MacaronSwap (MCRN) sang PLN
MCRN | PLN |
---|---|
0.01 MCRN | 0.00243183 PLN |
0.1 MCRN | 0.02431826 PLN |
1 MCRN | 0.243183 PLN |
2 MCRN | 0.486365 PLN |
5 MCRN | 1.22 PLN |
10 MCRN | 2.43 PLN |
20 MCRN | 4.86 PLN |
50 MCRN | 12.16 PLN |
100 MCRN | 24.32 PLN |
1000 MCRN | 243.18 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MCRN
PLN | MCRN |
---|---|
0.01 PLN | 0.04112136 MCRN |
0.1 PLN | 0.411214 MCRN |
1 PLN | 4.11 MCRN |
2 PLN | 8.22 MCRN |
5 PLN | 20.56 MCRN |
10 PLN | 41.12 MCRN |
20 PLN | 82.24 MCRN |
50 PLN | 205.61 MCRN |
100 PLN | 411.21 MCRN |
1000 PLN | 4112.14 MCRN |