Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / DKK
#2960
kr.0.086883
2.9%
0.0131496 BTC
3.1%
$0.099357
Phạm vi trong 24g
$0.081046
Chuyển đổi Cat sang Danish Krone (CAT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang DKK là kr.0.086883.
CAT
DKK
1 CAT = kr.0.086883
Cách mua CAT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Cat (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang DKK
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là kr.0.086883, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là kr.327.465.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 2.9% | 6.2% | 17.5% | 0.0% | 213.9% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.5.070.319 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.804.788 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.327.465 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
736.887.425.771.038
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 252.076.520.082.052
Nguồn cung lưu thông ước tính
736.887.425.771.038
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.086883.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 145283496 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng DKK là kr.0.075480, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000008458 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,000000006781 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000001068 kr. (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000006883 kr. | 0,000000000191426 kr. | 2.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000006781 kr. | -0,000000000342663 kr. | 4.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000007124 kr. | -0,000000001068 kr. | 13.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000008192 kr. | 0,000000000410804 kr. | 5.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000007781 kr. | -0,000000000677046 kr. | 8.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000008458 kr. | 0,000000000453558 kr. | 5.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000008005 kr. | 0,000000000651553 kr. | 8.9% |
CAT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang DKK là kr.0.086883 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000034415 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7264174820 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang DKK
CAT | DKK |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000068831 DKK |
0.1 CAT | 0.000000000688309 DKK |
1 CAT | 0.000000006883 DKK |
2 CAT | 0.000000013766 DKK |
5 CAT | 0.000000034415 DKK |
10 CAT | 0.000000068831 DKK |
20 CAT | 0.000000137662 DKK |
50 CAT | 0.000000344155 DKK |
100 CAT | 0.000000688309 DKK |
1000 CAT | 0.00000688 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CAT
DKK | CAT |
---|---|
0.01 DKK | 1452835 CAT |
0.1 DKK | 14528350 CAT |
1 DKK | 145283496 CAT |
2 DKK | 290566993 CAT |
5 DKK | 726417482 CAT |
10 DKK | 1452834964 CAT |
20 DKK | 2905669928 CAT |
50 DKK | 7264174820 CAT |
100 DKK | 14528349640 CAT |
1000 DKK | 145283496401 CAT |