Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / HUF
#841
Ft0.062338
6.4%
0.0149997 BTC
0.1%
$0.096058
Phạm vi trong 24g
$0.097022
Chuyển đổi Catcoin sang Hungarian Forint (CAT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang HUF là Ft0.062338.
CAT
HUF
1 CAT = Ft0.062338
Cách mua CAT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng HUF!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang HUF
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là Ft0.062338, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là Ft3.387.722.884.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 7.1% | 5.0% | 11.8% | 22.4% | 10830.8% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft11.683.197.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft11.683.197.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.387.722.884 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.062338.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 4277750 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng HUF là Ft0.066181, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với HUF giao động giữa mức cao 0,000000279795 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000233768 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000030108 Ft (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000233768 Ft | 0,000000014163 Ft | 6.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000240395 Ft | -0,000000014918 Ft | 5.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000255314 Ft | -0,000000008658 Ft | 3.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000263972 Ft | 0,000000005094 Ft | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000258877 Ft | -0,000000020918 Ft | 7.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000279795 Ft | 0,000000030108 Ft | 12.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000249687 Ft | -0,000000014389 Ft | 5.4% |
CAT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang HUF là Ft0.062338 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00000117 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 213887488 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang HUF
CAT | HUF |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000002338 HUF |
0.1 CAT | 0.000000023377 HUF |
1 CAT | 0.000000233768 HUF |
2 CAT | 0.000000467536 HUF |
5 CAT | 0.00000117 HUF |
10 CAT | 0.00000234 HUF |
20 CAT | 0.00000468 HUF |
50 CAT | 0.00001169 HUF |
100 CAT | 0.00002338 HUF |
1000 CAT | 0.00023377 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CAT
HUF | CAT |
---|---|
0.01 HUF | 42777 CAT |
0.1 HUF | 427775 CAT |
1 HUF | 4277750 CAT |
2 HUF | 8555500 CAT |
5 HUF | 21388749 CAT |
10 HUF | 42777498 CAT |
20 HUF | 85554995 CAT |
50 HUF | 213887488 CAT |
100 HUF | 427774976 CAT |
1000 HUF | 4277749762 CAT |