Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,336T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,806B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAT logo

Catcoin
CAT / VEF

#803
Bs.F0.0107194
5.5%
0.0131207 BTC 2.4%
$0.096790 Phạm vi trong 24g $0.097703

Chuyển đổi Catcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (CAT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang VEF là Bs.F0.0107194.
CAT
VEF

1 CAT = Bs.F0.0107194

Cách mua CAT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng VEF!

Biểu đồ CAT sang VEF

Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là Bs.F0.0107194, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là Bs.F5.615.125.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.5% 7.2% 5.5% 41.1% 6444.1%
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F3.590.966
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F3.590.966
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F5.615.125
Cung lưu thông
50.000.000.000.000.000
Tổng cung
50.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.0107194.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 13899896667 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của CAT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng VEF là Bs.F0.091692, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -41,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000000078514 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000061272 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000000007514 Bs.F (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000071943 Bs.F 0,000000000003741 Bs.F 5.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000068786 Bs.F 0,000000000007514 Bs.F 12.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000061272 Bs.F -0,000000000006210 Bs.F 9.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000067482 Bs.F -0,000000000000871870 Bs.F 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000068354 Bs.F -0,000000000003500 Bs.F 4.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000071854 Bs.F -0,000000000006660 Bs.F 8.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000078514 Bs.F 0,000000000002494 Bs.F 3.3%

CAT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang VEF là Bs.F0.0107194 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000000359715 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 694994833345 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang VEF

CAT VEF
0.01 CAT 0.000000000000719430 VEF
0.1 CAT 0.000000000007194 VEF
1 CAT 0.000000000071943 VEF
2 CAT 0.000000000143886 VEF
5 CAT 0.000000000359715 VEF
10 CAT 0.000000000719430 VEF
20 CAT 0.000000001439 VEF
50 CAT 0.000000003597 VEF
100 CAT 0.000000007194 VEF
1000 CAT 0.000000071943 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CAT

VEF CAT
0.01 VEF 138998967 CAT
0.1 VEF 1389989667 CAT
1 VEF 13899896667 CAT
2 VEF 27799793334 CAT
5 VEF 69499483334 CAT
10 VEF 138998966669 CAT
20 VEF 277997933338 CAT
50 VEF 694994833345 CAT
100 VEF 1389989666690 CAT
1000 VEF 13899896666897 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng