Tiền ảo: 14.200
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,407T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 55,584B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CATT logo

Catex
CATT / NZD

#4414
NZ$0,0001495
3.1%
0.081439 BTC 5.8%
0.073026 ETH 5.4%
$0,00008988 Phạm vi trong 24g $0,00009506

Chuyển đổi Catex sang New Zealand Dollar (CATT sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catex (CATT) sang NZD là NZ$0,0001495.
CATT
NZD

1 CATT = NZ$0,0001495

Cách mua CATT bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CATT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATT!

Biểu đồ CATT sang NZD

Catex (CATT) hôm nay có giá trị là NZ$0,0001495, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATT ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catex được giao dịch là NZ$12,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.3% 1.0% 5.2% 49.8% 7.3%
Số liệu thống kê về Catex
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$448,63
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$284.766
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$12,20
Cung lưu thông
3.000.000
Tổng cung
1.904.234.281

Câu hỏi thường gặp

1 Catexcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Catex (CATT) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0001495.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATT?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6687.00 CATT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CATT sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CATT bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATT sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATT bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATT so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CATT/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CATT tính bằng NZD là NZ$0,02228, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATT/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Catex tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Catex (CATT) đã tăng giảm lên -50,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Catex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Catex (CATT) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catex (CATT) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00015830 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00014805 NZ$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATT trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00001025 NZ$ (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CATT sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00014954 NZ$ -0,00000483 NZ$ 3.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00015445 NZ$ -0,000000015222 NZ$ 0.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00015446 NZ$ 0,000000416853 NZ$ 0.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00015405 NZ$ -0,00000246 NZ$ 1.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00015651 NZ$ -0,00000180 NZ$ 1.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00015830 NZ$ 0,00001025 NZ$ 6.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00014805 NZ$ -0,00000165 NZ$ 1.1%

CATT / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Catex (CATT) sang NZD là NZ$0,0001495 cho mỗi 1 CATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATT lấy 0,00074772 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 334350 CATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATT phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Catex (CATT) sang NZD

CATT NZD
0.01 CATT 0.00000150 NZD
0.1 CATT 0.00001495 NZD
1 CATT 0.00014954 NZD
2 CATT 0.00029909 NZD
5 CATT 0.00074772 NZD
10 CATT 0.00149544 NZD
20 CATT 0.00299088 NZD
50 CATT 0.00747719 NZD
100 CATT 0.01495438 NZD
1000 CATT 0.149544 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CATT

NZD CATT
0.01 NZD 66.87 CATT
0.1 NZD 668.70 CATT
1 NZD 6687.00 CATT
2 NZD 13374.01 CATT
5 NZD 33435 CATT
10 NZD 66870 CATT
20 NZD 133740 CATT
50 NZD 334350 CATT
100 NZD 668700 CATT
1000 NZD 6687005 CATT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng