Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / DKK
#4327
kr.0,05133
17.6%
0.061144 BTC
22.3%
0.052502 ETH
20.1%
$0,006862
Phạm vi trong 24g
$0,009071
Chuyển đổi Ccore sang Danish Krone (CCO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang DKK là kr.0,05133.
CCO
DKK
1 CCO = kr.0,05133
Cách mua CCO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang DKK
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là kr.0,05133, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 17.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 18.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là kr.789,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 17.2% | 17.7% | 18.6% | 18.3% | 25.5% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.87.259,22 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.513.290 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.789,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,05133.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 19.48 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng DKK là kr.18,62, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,073549 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,04506283 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,02727261 kr. (60.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,051329 kr. | -0,01099576 kr. | 17.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,072335 kr. | 0,02727261 kr. | 60.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,04506283 kr. | -0,02848571 kr. | 38.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,073549 kr. | 0,00495148 kr. | 7.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,068597 kr. | 0,01437737 kr. | 26.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,054220 kr. | -0,01893655 kr. | 25.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,073156 kr. | 0,01852155 kr. | 33.9% |
CCO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang DKK là kr.0,05133 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,256645 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 974.11 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang DKK
CCO | DKK |
---|---|
0.01 CCO | 0.00051329 DKK |
0.1 CCO | 0.00513290 DKK |
1 CCO | 0.051329 DKK |
2 CCO | 0.102658 DKK |
5 CCO | 0.256645 DKK |
10 CCO | 0.513290 DKK |
20 CCO | 1.027 DKK |
50 CCO | 2.57 DKK |
100 CCO | 5.13 DKK |
1000 CCO | 51.33 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CCO
DKK | CCO |
---|---|
0.01 DKK | 0.194822 CCO |
0.1 DKK | 1.95 CCO |
1 DKK | 19.48 CCO |
2 DKK | 38.96 CCO |
5 DKK | 97.41 CCO |
10 DKK | 194.82 CCO |
20 DKK | 389.64 CCO |
50 DKK | 974.11 CCO |
100 DKK | 1948.22 CCO |
1000 DKK | 19482.17 CCO |