Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / NZD
#4389
NZ$0,01822
22.2%
0.061628 BTC
23.1%
0.052979 ETH
24.8%
$0,008306
Phạm vi trong 24g
$0,01349
Chuyển đổi Ccore sang New Zealand Dollar (CCO sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang NZD là NZ$0,01822.
CCO
NZD
1 CCO = NZ$0,01822
Cách mua CCO bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng NZD trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NZD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng NZD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng NZD trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NZD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang NZD
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là NZ$0,01822, đó là một 16.4% giảm từ một giờ trước và 22.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 23.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là NZ$135,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
16.5% | 22.8% | 23.9% | 40.9% | 38.2% | 111.4% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$30.968,31 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$182.167 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$135,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01822.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 54.89 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng NZD là NZ$4,20, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng tăng lên 34,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02156249 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,01419957 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00554661 NZ$ (34.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01821666 NZ$ | 0,00331514 NZ$ | 22.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01895071 NZ$ | 0,00382666 NZ$ | 25.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01512405 NZ$ | -0,00263363 NZ$ | 14.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01775768 NZ$ | -0,00380481 NZ$ | 17.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,02156249 NZ$ | 0,00554661 NZ$ | 34.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01601588 NZ$ | 0,00181631 NZ$ | 12.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01419957 NZ$ | -0,00282401 NZ$ | 16.6% |
CCO / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang NZD là NZ$0,01822 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,091083 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2744.74 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang NZD
CCO | NZD |
---|---|
0.01 CCO | 0.00018217 NZD |
0.1 CCO | 0.00182167 NZD |
1 CCO | 0.01821666 NZD |
2 CCO | 0.03643332 NZD |
5 CCO | 0.091083 NZD |
10 CCO | 0.182167 NZD |
20 CCO | 0.364333 NZD |
50 CCO | 0.910833 NZD |
100 CCO | 1.82 NZD |
1000 CCO | 18.22 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CCO
NZD | CCO |
---|---|
0.01 NZD | 0.548948 CCO |
0.1 NZD | 5.49 CCO |
1 NZD | 54.89 CCO |
2 NZD | 109.79 CCO |
5 NZD | 274.47 CCO |
10 NZD | 548.95 CCO |
20 NZD | 1097.90 CCO |
50 NZD | 2744.74 CCO |
100 NZD | 5489.48 CCO |
1000 NZD | 54895 CCO |