Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / VND
#4247
₫241,68
29.4%
0.061477 BTC
27.8%
0.053012 ETH
28.1%
$0,007311
Phạm vi trong 24g
$0,01017
Chuyển đổi Ccore sang Vietnamese đồng (CCO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang VND là ₫241,68.
CCO
VND
1 CCO = ₫241,68
Cách mua CCO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang VND
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là ₫241,68, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 29.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 28.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là ₫1.936.633.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 29.4% | 28.3% | 29.6% | 23.4% | 122.9% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫410.849.419 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.416.762.708 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.936.633 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫241,68.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00413777 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng VND là ₫69.235,00, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với VND giao động giữa mức cao 334,23 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 201,17 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -130,39 ₫ (39.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 241,68 ₫ | 54,94 ₫ | 29.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 256,39 ₫ | 26,66 ₫ | 11.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 229,73 ₫ | -6,85 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 236,57 ₫ | 35,40 ₫ | 17.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 201,17 ₫ | -2,68 ₫ | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 203,84 ₫ | -130,39 ₫ | 39.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 334,23 ₫ | 45,07 ₫ | 15.6% |
CCO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang VND là ₫241,68 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 1.208,38 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.206888 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang VND
CCO | VND |
---|---|
0.01 CCO | 2.42 VND |
0.1 CCO | 24.17 VND |
1 CCO | 241.68 VND |
2 CCO | 483.35 VND |
5 CCO | 1208.38 VND |
10 CCO | 2416.76 VND |
20 CCO | 4833.53 VND |
50 CCO | 12083.81 VND |
100 CCO | 24168 VND |
1000 CCO | 241676 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CCO
VND | CCO |
---|---|
0.01 VND | 0.00004138 CCO |
0.1 VND | 0.00041378 CCO |
1 VND | 0.00413777 CCO |
2 VND | 0.00827553 CCO |
5 VND | 0.02068883 CCO |
10 VND | 0.04137767 CCO |
20 VND | 0.082755 CCO |
50 VND | 0.206888 CCO |
100 VND | 0.413777 CCO |
1000 VND | 4.14 CCO |