Tiền ảo: 14.150
Sàn giao dịch: 1.087
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 77,191B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CELR logo

Celer Network
CELR / SEK

#343
kr0,3050
8.4%
0.064470 BTC 5.9%
0.059286 ETH 7.2%
$0,02526 Phạm vi trong 24g $0,02860

Chuyển đổi Celer Network sang Swedish Krona (CELR sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang SEK là kr0,3050.
CELR
SEK

1 CELR = kr0,3050

Cách mua CELR bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng SEK!

Biểu đồ CELR sang SEK

Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là kr0,3050, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 14.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là kr112.861.541.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 9.4% 14.4% 8.0% 16.5% 49.3%
Số liệu thống kê về Celer Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.719.593.388
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.045.978.415
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.45
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr112.861.541
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.645.454.935
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,3050.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.28 CELR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của CELR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của CELR/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng SEK là kr1,69, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,305047 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,276826 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,02363635 kr (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELR sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,305047 kr 0,02363635 kr 8.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,280706 kr 0,00361819 kr 1.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,277088 kr -0,00003907 kr 0.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,277127 kr -0,00628290 kr 2.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,283410 kr 0,00658379 kr 2.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,276826 kr -0,00280296 kr 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,279629 kr 0,01235776 kr 4.6%

CELR / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang SEK là kr0,3050 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 1,53 kr hoặc 50,00 kr lấy 163.91 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang SEK

CELR SEK
0.01 CELR 0.00305047 SEK
0.1 CELR 0.03050466 SEK
1 CELR 0.305047 SEK
2 CELR 0.610093 SEK
5 CELR 1.53 SEK
10 CELR 3.05 SEK
20 CELR 6.10 SEK
50 CELR 15.25 SEK
100 CELR 30.50 SEK
1000 CELR 305.05 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CELR

SEK CELR
0.01 SEK 0.03278188 CELR
0.1 SEK 0.327819 CELR
1 SEK 3.28 CELR
2 SEK 6.56 CELR
5 SEK 16.39 CELR
10 SEK 32.78 CELR
20 SEK 65.56 CELR
50 SEK 163.91 CELR
100 SEK 327.82 CELR
1000 SEK 3278.19 CELR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng