Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celsius Network
CEL / AED
#589
DH0,5854
4.1%
0.052475 BTC
3.9%
0,00005061 ETH
4.5%
$0,1473
Phạm vi trong 24g
$0,1630
13th June 2022: Celsius is pausing all withdrawals, swaps, and transfers between accounts on its platform to address current market volatility. For more information, please visit https://blog.celsius.network/a-memo-to-the-celsius-community-59532a06ecc6
Chuyển đổi Celsius Network sang United Arab Emirates Dirham (CEL sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang AED là DH0,5854.
CEL
AED
1 CEL = DH0,5854
Cách mua CEL bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CEL bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CEL bằng AED!
-
Chọn Celsius Network (CEL) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CEL sang AED
Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là DH0,5854, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 11.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là DH4.629.975.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 4.1% | 11.0% | 22.9% | 33.3% | 43.8% |
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH248.140.171 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH405.983.629 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH4.629.975 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.415.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
692.753.438 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,5854.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.71 CEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của CEL bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của CEL/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng AED là DH29,56, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng giảm lên -33,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với AED giao động giữa mức cao 0,617644 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,545304 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,072341 DH (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEL sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,585442 DH | 0,02329346 DH | 4.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,552206 DH | -0,02483106 DH | 4.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,577037 DH | -0,03531754 DH | 5.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,612354 DH | 0,00749467 DH | 1.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,604859 DH | -0,01278505 DH | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,617644 DH | 0,072341 DH | 13.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,545304 DH | -0,02356818 DH | 4.1% |
CEL / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang AED là DH0,5854 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 2,93 DH hoặc 50,00 DH lấy 85.41 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang AED
CEL | AED |
---|---|
0.01 CEL | 0.00585442 AED |
0.1 CEL | 0.058544 AED |
1 CEL | 0.585442 AED |
2 CEL | 1.17 AED |
5 CEL | 2.93 AED |
10 CEL | 5.85 AED |
20 CEL | 11.71 AED |
50 CEL | 29.27 AED |
100 CEL | 58.54 AED |
1000 CEL | 585.44 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang CEL
AED | CEL |
---|---|
0.01 AED | 0.01708112 CEL |
0.1 AED | 0.170811 CEL |
1 AED | 1.71 CEL |
2 AED | 3.42 CEL |
5 AED | 8.54 CEL |
10 AED | 17.08 CEL |
20 AED | 34.16 CEL |
50 AED | 85.41 CEL |
100 AED | 170.81 CEL |
1000 AED | 1708.11 CEL |