Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Cere Network
CERE / VND
#1190
₫57,78
0.7%
0.073726 BTC
2.1%
0.069565 ETH
2.6%
$0,002280
Phạm vi trong 24g
$0,002381
Chuyển đổi Cere Network sang Vietnamese đồng (CERE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) sang VND là ₫57,78.
CERE
VND
1 CERE = ₫57,78
Cách mua CERE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CERE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CERE bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CERE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CERE bằng VND!
-
Chọn Cere Network (CERE) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CERE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CERE sang VND
Cere Network (CERE) hôm nay có giá trị là ₫57,78, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CERE ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cere Network được giao dịch là ₫8.667.750.062.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.7% | 15.9% | 17.2% | 10.9% | 22.8% |
Số liệu thống kê về Cere Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫383.065.268.252 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫578.162.416.698 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫8.667.750.062 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.625.565.017
Tổng
10.000.000.000
Network Development (Locked)
(0x91f5)
- 518.550.000
Advisors (Locked)
(0x865a)
- 350.000.000
Enterprise partners (Locked)
(0x6d51)
- 359.500.000
Developer outreach (Locked)
(0xd48b)
- 480.000.000
DAOMaker Public Sale SC
(0x9b82)
- 10.618.230
Team (Locked)
(0x4e76)
- 750.000.000
Republic Smart Contract
(0x15b3)
- 905.766.752
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.625.565.017
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cere Networkcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Cere Network (CERE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫57,78.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CERE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01730762 CERE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CERE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CERE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CERE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CERE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CERE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CERE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CERE tính bằng VND là ₫10.681,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CERE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cere Network tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Cere Network (CERE) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Cere Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cere Network (CERE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cere Network (CERE) so với VND giao động giữa mức cao 68,15 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 57,60 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CERE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -4,35 ₫ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Cere Network (CERE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cere Network (CERE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CERE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 57,60 ₫ | -0,519580 ₫ | 0.9% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 58,33 ₫ | -0,998144 ₫ | 1.7% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 59,33 ₫ | -4,35 ₫ | 6.8% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 63,68 ₫ | -2,33 ₫ | 3.5% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 66,01 ₫ | -1,76 ₫ | 2.6% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 67,77 ₫ | -0,378419 ₫ | 0.6% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 68,15 ₫ | -1,35 ₫ | 1.9% |
CERE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cere Network (CERE) sang VND là ₫57,78 cho mỗi 1 CERE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CERE lấy 288,89 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.865381 CERE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CERE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cere Network (CERE) sang VND
CERE | VND |
---|---|
0.01 CERE | 0.577780 VND |
0.1 CERE | 5.78 VND |
1 CERE | 57.78 VND |
2 CERE | 115.56 VND |
5 CERE | 288.89 VND |
10 CERE | 577.78 VND |
20 CERE | 1155.56 VND |
50 CERE | 2888.90 VND |
100 CERE | 5777.80 VND |
1000 CERE | 57778 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CERE
VND | CERE |
---|---|
0.01 VND | 0.00017308 CERE |
0.1 VND | 0.00173076 CERE |
1 VND | 0.01730762 CERE |
2 VND | 0.03461524 CERE |
5 VND | 0.086538 CERE |
10 VND | 0.173076 CERE |
20 VND | 0.346152 CERE |
50 VND | 0.865381 CERE |
100 VND | 1.73 CERE |
1000 VND | 17.31 CERE |