Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
January 28, 2023 | Thứ bảy | 0,00950614 £ | 0,00024010 £ | 2.6% |
January 27, 2023 | Thứ sáu | 0,00925167 £ | -0,00002804 £ | -0.3% |
January 26, 2023 | Thứ năm | 0,00927971 £ | -0,00031674 £ | -3.3% |
January 25, 2023 | Thứ tư | 0,00959645 £ | -0,00012723 £ | -1.3% |
January 24, 2023 | Thứ ba | 0,00972368 £ | -0,00003190 £ | -0.3% |
January 23, 2023 | Thứ hai | 0,00975558 £ | -0,00023387 £ | -2.3% |
January 22, 2023 | Chủ nhật | 0,00998945 £ | 0,00025526 £ | 2.6% |
XCN | GBP |
---|---|
0.01 XCN | 0.00009506 GBP |
0.1 XCN | 0.00095061 GBP |
1 XCN | 0.00950614 GBP |
2 XCN | 0.01901228 GBP |
5 XCN | 0.04753071 GBP |
10 XCN | 0.095061 GBP |
20 XCN | 0.190123 GBP |
50 XCN | 0.475307 GBP |
100 XCN | 0.950614 GBP |
1000 XCN | 9.51 GBP |
GBP | XCN |
---|---|
0.01 GBP | 1.052 XCN |
0.1 GBP | 10.52 XCN |
1 GBP | 105.20 XCN |
2 GBP | 210.39 XCN |
5 GBP | 525.98 XCN |
10 GBP | 1051.95 XCN |
20 GBP | 2103.90 XCN |
50 GBP | 5259.76 XCN |
100 GBP | 10519.51 XCN |
1000 GBP | 105195 XCN |