Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / GBP

£1.513,42 3.4%
0,06976766 BTC -1.0%
Trên danh sách theo dõi 1.172.811
£1.452,01
Phạm vi 24H
£1.525,89
Giá trị vốn hóa thị trường £181.784.667.386
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ £8.280.195.634
Định giá pha loãng hoàn toàn £181.788.271.764
Cung lưu thông 120.231.504
Tổng cung 120.233.888
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ethereum sang British Pound Sterling (ETH sang GBP)

ETH
GBP

1 ETH = £1.513,42

Cập nhật lần cuối 05:07AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang GBP hôm nay là 1.513,42 £ và đã đã tăng 3.7% từ £1.459,52 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 2.9% từ £1.471,01 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
3.4%
0.3%
2.9%
1.0%
7.1%

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £8.280.195.634. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 07, 2023 Thứ tư 1.513,42 £ 53,90 £ 3.7%
June 06, 2023 Thứ ba 1.458,91 £ -64,21 £ -4.2%
June 05, 2023 Thứ hai 1.523,12 £ 3,44 £ 0.2%
June 04, 2023 Chủ nhật 1.519,68 £ -12,09 £ -0.8%
June 03, 2023 Thứ bảy 1.531,77 £ 45,45 £ 3.1%
June 02, 2023 Thứ sáu 1.486,32 £ -19,79 £ -1.3%
June 01, 2023 Thứ năm 1.506,11 £ -25,81 £ -1.7%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang GBP

ETH GBP
0.01 ETH 15.13 GBP
0.1 ETH 151.34 GBP
1 ETH 1513.42 GBP
2 ETH 3026.84 GBP
5 ETH 7567.11 GBP
10 ETH 15134.21 GBP
20 ETH 30268 GBP
50 ETH 75671 GBP
100 ETH 151342 GBP
1000 ETH 1513421 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang ETH

GBP ETH
0.01 GBP 0.00000661 ETH
0.1 GBP 0.00006608 ETH
1 GBP 0.00066075 ETH
2 GBP 0.00132151 ETH
5 GBP 0.00330377 ETH
10 GBP 0.00660755 ETH
20 GBP 0.01321509 ETH
50 GBP 0.03303773 ETH
100 GBP 0.066075 ETH
1000 GBP 0.660755 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng