Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ChainPort
PORTX / CZK
#2878
Kč0,1174
0.7%
0.077618 BTC
1.3%
0.051357 ETH
1.7%
$0,005155
Phạm vi trong 24g
$0,005198
Chuyển đổi ChainPort sang Czech Koruna (PORTX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ChainPort (PORTX) sang CZK là Kč0,1174.
PORTX
CZK
1 PORTX = Kč0,1174
Cách mua PORTX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PORTX
-
Bạn có thể mua và bán ChainPort (PORTX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PORTX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PORTX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PORTX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ChainPort (PORTX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PORTX sang CZK
ChainPort (PORTX) hôm nay có giá trị là Kč0,1174, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORTX ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ChainPort được giao dịch là Kč332.309.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 3.4% | 4.6% | 7.8% | 46.7% |
Số liệu thống kê về ChainPort
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč19.893.573 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč79.712.410 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč332.309 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
169.659.172
https://api.chainport.io/stats/portx_supply?decimals=true&formatted=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
169.659.172
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
679.814.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
680.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ChainPortcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 ChainPort (PORTX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1174.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORTX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 8.52 PORTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PORTX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của PORTX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORTX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORTX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORTX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của PORTX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PORTX tính bằng CZK là Kč3,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORTX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ChainPort tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của ChainPort (PORTX) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, ChainPort có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ChainPort (PORTX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ChainPort (PORTX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,124378 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,117379 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORTX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00344624 Kč (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của ChainPort (PORTX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ChainPort (PORTX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PORTX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,117379 Kč | -0,00081328 Kč | 0.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,120932 Kč | -0,00344624 Kč | 2.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,124378 Kč | 0,00179650 Kč | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,122582 Kč | 0,00307993 Kč | 2.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,119502 Kč | -0,00096074 Kč | 0.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,120462 Kč | -0,00082916 Kč | 0.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,121292 Kč | 0,00016300 Kč | 0.1% |
PORTX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ChainPort (PORTX) sang CZK là Kč0,1174 cho mỗi 1 PORTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORTX lấy 0,586893 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 425.97 PORTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORTX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ChainPort (PORTX) sang CZK
PORTX | CZK |
---|---|
0.01 PORTX | 0.00117379 CZK |
0.1 PORTX | 0.01173785 CZK |
1 PORTX | 0.117379 CZK |
2 PORTX | 0.234757 CZK |
5 PORTX | 0.586893 CZK |
10 PORTX | 1.17 CZK |
20 PORTX | 2.35 CZK |
50 PORTX | 5.87 CZK |
100 PORTX | 11.74 CZK |
1000 PORTX | 117.38 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang PORTX
CZK | PORTX |
---|---|
0.01 CZK | 0.085194 PORTX |
0.1 CZK | 0.851945 PORTX |
1 CZK | 8.52 PORTX |
2 CZK | 17.04 PORTX |
5 CZK | 42.60 PORTX |
10 CZK | 85.19 PORTX |
20 CZK | 170.39 PORTX |
50 CZK | 425.97 PORTX |
100 CZK | 851.94 PORTX |
1000 CZK | 8519.45 PORTX |