Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ChainPort
PORTX / DKK
#2718
kr.0,04168
1.3%
0.079645 BTC
0.6%
0.051997 ETH
0.4%
$0,005989
Phạm vi trong 24g
$0,006099
Chuyển đổi ChainPort sang Danish Krone (PORTX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ChainPort (PORTX) sang DKK là kr.0,04168.
PORTX
DKK
1 PORTX = kr.0,04168
Cách mua PORTX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PORTX
-
Bạn có thể mua và bán ChainPort (PORTX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ChainPort sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PORTX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PORTX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORTX bằng DKK!
-
Chọn ChainPort (PORTX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PORTX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PORTX sang DKK
ChainPort (PORTX) hôm nay có giá trị là kr.0,04168, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORTX ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ChainPort được giao dịch là kr.91.573,03.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.5% | 3.2% | 24.7% | 47.5% | 70.8% |
Số liệu thống kê về ChainPort
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.071.477 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.28.335.003 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.91.573,03 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
169.659.172
https://api.chainport.io/stats/portx_supply?decimals=true&formatted=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
169.659.172
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
679.814.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
680.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ChainPortcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 ChainPort (PORTX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04168.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORTX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.99 PORTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PORTX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PORTX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORTX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORTX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORTX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PORTX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PORTX tính bằng DKK là kr.0,9483, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORTX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ChainPort tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của ChainPort (PORTX) đã tăng giảm lên -47,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, ChainPort có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ChainPort (PORTX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ChainPort (PORTX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04409219 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,03845053 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORTX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00460279 kr. (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của ChainPort (PORTX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ChainPort (PORTX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PORTX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04168049 kr. | -0,00053516 kr. | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03845053 kr. | -0,00238858 kr. | 5.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04083911 kr. | -0,00036433 kr. | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04120345 kr. | -0,00014344 kr. | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04134689 kr. | 0,00185748 kr. | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03948940 kr. | -0,00460279 kr. | 10.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04409219 kr. | -0,00157026 kr. | 3.4% |
PORTX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ChainPort (PORTX) sang DKK là kr.0,04168 cho mỗi 1 PORTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORTX lấy 0,208402 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1199.60 PORTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORTX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ChainPort (PORTX) sang DKK
PORTX | DKK |
---|---|
0.01 PORTX | 0.00041680 DKK |
0.1 PORTX | 0.00416805 DKK |
1 PORTX | 0.04168049 DKK |
2 PORTX | 0.083361 DKK |
5 PORTX | 0.208402 DKK |
10 PORTX | 0.416805 DKK |
20 PORTX | 0.833610 DKK |
50 PORTX | 2.08 DKK |
100 PORTX | 4.17 DKK |
1000 PORTX | 41.68 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PORTX
DKK | PORTX |
---|---|
0.01 DKK | 0.239920 PORTX |
0.1 DKK | 2.40 PORTX |
1 DKK | 23.99 PORTX |
2 DKK | 47.98 PORTX |
5 DKK | 119.96 PORTX |
10 DKK | 239.92 PORTX |
20 DKK | 479.84 PORTX |
50 DKK | 1199.60 PORTX |
100 DKK | 2399.20 PORTX |
1000 DKK | 23992 PORTX |