Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Channels
CAN / HUF
#3390
Ft0,1702
0.0%
0.087004 BTC
1.2%
$0,0004677
Phạm vi trong 24g
$0,0004765
Old Heco contract 0x1e6395e6b059fc97a4dda925b6c5ebf19e05c69f. Old BSC contract 0x584d77ac190e4887ac6e910af9c8357346eceb6f
Chuyển đổi Channels sang Hungarian Forint (CAN sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Channels (CAN) sang HUF là Ft0,1702.
CAN
HUF
1 CAN = Ft0,1702
Cách mua CAN bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAN bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAN bằng HUF!
-
Chọn Channels (CAN) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAN sang HUF
Channels (CAN) hôm nay có giá trị là Ft0,1702, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAN ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Channels được giao dịch là Ft76.696,03.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 3.3% | 5.1% | 20.4% | 130.9% |
Số liệu thống kê về Channels
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft128.094.540 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft170.117.196 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.75 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft76.696,03 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
752.978.201
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Channelscó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Channels (CAN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,1702.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAN?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 5.87 CAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAN sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CAN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAN so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CAN/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAN tính bằng HUF là Ft24.868,66, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Channels tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Channels (CAN) đã tăng giảm lên -21,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Channels có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Channels (CAN) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Channels (CAN) so với HUF giao động giữa mức cao 0,171795 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 0,169941 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00185375 Ft (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAN sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,170233 Ft | 0,00003134 Ft | 0.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,171026 Ft | 0,00092431 Ft | 0.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,170102 Ft | -0,00039064 Ft | 0.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,170492 Ft | -0,00066007 Ft | 0.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,171153 Ft | 0,00121139 Ft | 0.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,169941 Ft | -0,00185375 Ft | 1.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,171795 Ft | -0,00071007 Ft | 0.4% |
CAN / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Channels (CAN) sang HUF là Ft0,1702 cho mỗi 1 CAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAN lấy 0,851167 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 293.71 CAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Channels (CAN) sang HUF
CAN | HUF |
---|---|
0.01 CAN | 0.00170233 HUF |
0.1 CAN | 0.01702334 HUF |
1 CAN | 0.170233 HUF |
2 CAN | 0.340467 HUF |
5 CAN | 0.851167 HUF |
10 CAN | 1.70 HUF |
20 CAN | 3.40 HUF |
50 CAN | 8.51 HUF |
100 CAN | 17.02 HUF |
1000 CAN | 170.23 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CAN
HUF | CAN |
---|---|
0.01 HUF | 0.058743 CAN |
0.1 HUF | 0.587429 CAN |
1 HUF | 5.87 CAN |
2 HUF | 11.75 CAN |
5 HUF | 29.37 CAN |
10 HUF | 58.74 CAN |
20 HUF | 117.49 CAN |
50 HUF | 293.71 CAN |
100 HUF | 587.43 CAN |
1000 HUF | 5874.29 CAN |