Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / HUF

Ft629.482 -0.3%
0,06925213 BTC -0.6%
Trên danh sách theo dõi 1.173.370
Ft627.831
Phạm vi 24H
Ft637.355

Chuyển đổi Ethereum sang Hungarian Forint (ETH sang HUF)

ETH
HUF

1 ETH = Ft629.482

Cập nhật lần cuối 08:17AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang HUF hôm nay là 629.482 Ft và đã đã giảm -0.8% từ Ft634.524 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.2% từ Ft622.260 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-0.3%
-2.6%
1.1%
-0.2%
1.7%
Giá trị vốn hóa thị trường Ft75.631.459.786.117
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ Ft1.645.705.270.536
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft75.631.459.786.117
Cung lưu thông 120.229.122
Tổng cung 120.229.122
Tổng lượng cung tối đa

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft1.645.705.270.536. Ethereum có thể được giao dịch trên 607 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitfinex.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 629.482 Ft -5.041,46 Ft -0.8%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 630.966 Ft -17.886,47 Ft -2.8%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 648.852 Ft 23.628 Ft 3.8%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 625.224 Ft -30.134 Ft -4.6%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 655.358 Ft 1.626,51 Ft 0.2%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 653.732 Ft -5.190,85 Ft -0.8%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 658.923 Ft 16.936,92 Ft 2.6%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang HUF

ETH HUF
0.01 ETH 6294.82 HUF
0.1 ETH 62948 HUF
1 ETH 629482 HUF
2 ETH 1258964 HUF
5 ETH 3147411 HUF
10 ETH 6294822 HUF
20 ETH 12589644 HUF
50 ETH 31474110 HUF
100 ETH 62948221 HUF
1000 ETH 629482209 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ETH

HUF ETH
0.01 HUF 0.000000015886 ETH
0.1 HUF 0.000000158861 ETH
1 HUF 0.00000159 ETH
2 HUF 0.00000318 ETH
5 HUF 0.00000794 ETH
10 HUF 0.00001589 ETH
20 HUF 0.00003177 ETH
50 HUF 0.00007943 ETH
100 HUF 0.00015886 ETH
1000 HUF 0.00158861 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng