Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Channels
CAN / SEK
#3265
kr0,005560
1.9%
0.087939 BTC
2.8%
$0,0005201
Phạm vi trong 24g
$0,0006992
Old Heco contract 0x1e6395e6b059fc97a4dda925b6c5ebf19e05c69f. Old BSC contract 0x584d77ac190e4887ac6e910af9c8357346eceb6f
Chuyển đổi Channels sang Swedish Krona (CAN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Channels (CAN) sang SEK là kr0,005560.
CAN
SEK
1 CAN = kr0,005560
Cách mua CAN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAN bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAN bằng SEK!
-
Chọn Channels (CAN) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAN sang SEK
Channels (CAN) hôm nay có giá trị là kr0,005560, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAN ngày hôm nay là 20.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Channels được giao dịch là kr857,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.9% | 19.4% | 3.2% | 6.2% | 125.7% |
Số liệu thống kê về Channels
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr4.186.532 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr5.559.965 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.34 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr857,54 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
752.978.201
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Channelscó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Channels (CAN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,005560.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 179.86 CAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CAN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAN tính bằng SEK là kr695,81, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Channels tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Channels (CAN) đã tăng tăng lên 3,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Channels có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Channels (CAN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Channels (CAN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00601812 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00535694 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00050400 kr (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00555996 kr | -0,00010580 kr | 1.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00535694 kr | -0,00022403 kr | 4.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00558097 kr | -0,00007145 kr | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00565242 kr | 0,00026027 kr | 4.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00539215 kr | -0,00050400 kr | 8.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00589615 kr | -0,00012198 kr | 2.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00601812 kr | 0,00006236 kr | 1.0% |
CAN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Channels (CAN) sang SEK là kr0,005560 cho mỗi 1 CAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAN lấy 0,02779982 kr hoặc 50,00 kr lấy 8992.86 CAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Channels (CAN) sang SEK
CAN | SEK |
---|---|
0.01 CAN | 0.00005560 SEK |
0.1 CAN | 0.00055600 SEK |
1 CAN | 0.00555996 SEK |
2 CAN | 0.01111993 SEK |
5 CAN | 0.02779982 SEK |
10 CAN | 0.055600 SEK |
20 CAN | 0.111199 SEK |
50 CAN | 0.277998 SEK |
100 CAN | 0.555996 SEK |
1000 CAN | 5.56 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CAN
SEK | CAN |
---|---|
0.01 SEK | 1.80 CAN |
0.1 SEK | 17.99 CAN |
1 SEK | 179.86 CAN |
2 SEK | 359.71 CAN |
5 SEK | 899.29 CAN |
10 SEK | 1798.57 CAN |
20 SEK | 3597.15 CAN |
50 SEK | 8992.86 CAN |
100 SEK | 17985.73 CAN |
1000 SEK | 179857 CAN |