Tiền ảo: 14.280
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 83,208B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SASHIMI logo

Sashimi
SASHIMI / SEK

#2636
kr0,05633
0.0%
0.078053 BTC 1.1%
0.051786 ETH 2.8%
$0,005246 Phạm vi trong 24g $0,005328

Chuyển đổi Sashimi sang Swedish Krona (SASHIMI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sashimi (SASHIMI) sang SEK là kr0,05633.
SASHIMI
SEK

1 SASHIMI = kr0,05633

Cách mua SASHIMI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SASHIMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SASHIMI bằng SEK!

Biểu đồ SASHIMI sang SEK

Sashimi (SASHIMI) hôm nay có giá trị là kr0,05633, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SASHIMI ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sashimi được giao dịch là kr203.082.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.5% 1.4% 6.7% 6.6% 2.0%
Số liệu thống kê về Sashimi
Giá trị vốn hóa thị trường
kr12.610.213
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
50.81
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr12.838.720
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
51.73
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr203.082
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
223.697.421
Tổng cung
227.751.000
Tổng lượng cung tối đa
227.751.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sashimicó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Sashimi (SASHIMI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05633.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SASHIMI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 17.75 SASHIMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SASHIMI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của SASHIMI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SASHIMI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SASHIMI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SASHIMI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của SASHIMI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SASHIMI tính bằng SEK là kr54,37, được ghi nhận vào ngày Thg 9 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SASHIMI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sashimi tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Sashimi (SASHIMI) đã tăng tăng lên 4,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Sashimi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sashimi (SASHIMI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sashimi (SASHIMI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,058837 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,055942 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SASHIMI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00263858 kr (4.7%).

So sánh giá hàng ngày của Sashimi (SASHIMI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SASHIMI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,056326 kr 0,00001862 kr 0.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,057003 kr -0,00069876 kr 1.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,057702 kr 0,00021971 kr 0.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,057482 kr -0,00135524 kr 2.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,058837 kr 0,00263858 kr 4.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,056199 kr 0,00025624 kr 0.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,055942 kr 0,00047299 kr 0.9%

SASHIMI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sashimi (SASHIMI) sang SEK là kr0,05633 cho mỗi 1 SASHIMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SASHIMI lấy 0,281632 kr hoặc 50,00 kr lấy 887.68 SASHIMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SASHIMI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sashimi (SASHIMI) sang SEK

SASHIMI SEK
0.01 SASHIMI 0.00056326 SEK
0.1 SASHIMI 0.00563264 SEK
1 SASHIMI 0.056326 SEK
2 SASHIMI 0.112653 SEK
5 SASHIMI 0.281632 SEK
10 SASHIMI 0.563264 SEK
20 SASHIMI 1.13 SEK
50 SASHIMI 2.82 SEK
100 SASHIMI 5.63 SEK
1000 SASHIMI 56.33 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SASHIMI

SEK SASHIMI
0.01 SEK 0.177537 SASHIMI
0.1 SEK 1.78 SASHIMI
1 SEK 17.75 SASHIMI
2 SEK 35.51 SASHIMI
5 SEK 88.77 SASHIMI
10 SEK 177.54 SASHIMI
20 SEK 355.07 SASHIMI
50 SEK 887.68 SASHIMI
100 SEK 1775.37 SASHIMI
1000 SEK 17753.66 SASHIMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng