Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Charli3
C3 / VEF
#2385
Bs.F0,009437
1.5%
0.051368 BTC
3.4%
$0,09083
Phạm vi trong 24g
$0,09574
Chuyển đổi Charli3 sang Venezuelan bolívar fuerte (C3 sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Charli3 (C3) sang VEF là Bs.F0,009437.
C3
VEF
1 C3 = Bs.F0,009437
Cách mua C3 bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch C3
-
Bạn có thể mua và bán Charli3 (C3) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán C3 sôi động nhất là sàn Minswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua C3 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua C3!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Charli3 (C3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ C3 sang VEF
Charli3 (C3) hôm nay có giá trị là Bs.F0,009437, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của C3 ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Charli3 được giao dịch là Bs.F507,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.5% | 5.5% | 10.5% | 14.6% | 37.6% |
Số liệu thống kê về Charli3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F202.316 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F944.532 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F507,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.419.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Charli3có trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Charli3 (C3) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,009437.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu C3?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 105.96 C3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của C3 sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của C3 bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi C3 sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của C3 bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ C3 so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của C3/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 C3 tính bằng VEF là Bs.F0,4192, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 C3/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Charli3 tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Charli3 (C3) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Charli3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Charli3 (C3) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Charli3 (C3) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00994702 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00943723 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của C3 trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00022269 Bs.F (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 C3 sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00943723 Bs.F | -0,00013904 Bs.F | 1.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00950163 Bs.F | -0,00002395 Bs.F | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00952558 Bs.F | -0,00001722 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00954281 Bs.F | -0,00010156 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00964437 Bs.F | -0,00020037 Bs.F | 2.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00984473 Bs.F | -0,00010229 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00994702 Bs.F | 0,00022269 Bs.F | 2.3% |
C3 / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Charli3 (C3) sang VEF là Bs.F0,009437 cho mỗi 1 C3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 C3 lấy 0,04718613 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5298.17 C3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch C3 phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Charli3 (C3) sang VEF
C3 | VEF |
---|---|
0.01 C3 | 0.00009437 VEF |
0.1 C3 | 0.00094372 VEF |
1 C3 | 0.00943723 VEF |
2 C3 | 0.01887445 VEF |
5 C3 | 0.04718613 VEF |
10 C3 | 0.094372 VEF |
20 C3 | 0.188745 VEF |
50 C3 | 0.471861 VEF |
100 C3 | 0.943723 VEF |
1000 C3 | 9.44 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang C3
VEF | C3 |
---|---|
0.01 VEF | 1.060 C3 |
0.1 VEF | 10.60 C3 |
1 VEF | 105.96 C3 |
2 VEF | 211.93 C3 |
5 VEF | 529.82 C3 |
10 VEF | 1059.63 C3 |
20 VEF | 2119.27 C3 |
50 VEF | 5298.17 C3 |
100 VEF | 10596.33 C3 |
1000 VEF | 105963 C3 |