Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,449T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,362B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CINU logo

Cheems Inu [NEW]
CINU / TWD

#2602
NT$0,007214
2.6%
0.083511 BTC 2.8%
$0,0002221 Phạm vi trong 24g $0,0002293

Chuyển đổi Cheems Inu [NEW] sang New Taiwan Dollar (CINU sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cheems Inu [NEW] (CINU) sang TWD là NT$0,007214.
CINU
TWD

1 CINU = NT$0,007214

Cách mua CINU bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CINU!

Biểu đồ CINU sang TWD

Cheems Inu [NEW] (CINU) hôm nay có giá trị là NT$0,007214, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CINU ngày hôm nay là 38.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cheems Inu [NEW] được giao dịch là NT$11.715,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 2.9% 39.2% 56.9% 26.2% 16.8%
Số liệu thống kê về Cheems Inu [NEW]
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$39.858.172
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.57
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$69.839.971
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$11.715,83
Cung lưu thông
5.525.054.233
Tổng cung
9.681.066.719
Tổng lượng cung tối đa
14.476.116.114

Câu hỏi thường gặp

1 Cheems Inu [NEW]có trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Cheems Inu [NEW] (CINU) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,007214.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CINU?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 138.62 CINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CINU sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của CINU bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CINU sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CINU bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CINU so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của CINU/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CINU tính bằng TWD là NT$0,04871, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CINU/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cheems Inu [NEW] tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Cheems Inu [NEW] (CINU) đã tăng giảm lên -25,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Cheems Inu [NEW] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cheems Inu [NEW] (CINU) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cheems Inu [NEW] (CINU) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00741789 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00561360 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CINU trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00072504 NT$ (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của Cheems Inu [NEW] (CINU) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CINU sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00721408 NT$ -0,00019485 NT$ 2.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00741789 NT$ 0,00014438 NT$ 2.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00727351 NT$ 0,00071371 NT$ 10.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00655981 NT$ 0,00072504 NT$ 12.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00583476 NT$ -0,00014582 NT$ 2.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00598059 NT$ 0,00036698 NT$ 6.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00561360 NT$ -0,00008080 NT$ 1.4%

CINU / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cheems Inu [NEW] (CINU) sang TWD là NT$0,007214 cho mỗi 1 CINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CINU lấy 0,03607039 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 6930.89 CINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CINU phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cheems Inu [NEW] (CINU) sang TWD

CINU TWD
0.01 CINU 0.00007214 TWD
0.1 CINU 0.00072141 TWD
1 CINU 0.00721408 TWD
2 CINU 0.01442816 TWD
5 CINU 0.03607039 TWD
10 CINU 0.072141 TWD
20 CINU 0.144282 TWD
50 CINU 0.360704 TWD
100 CINU 0.721408 TWD
1000 CINU 7.21 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang CINU

TWD CINU
0.01 TWD 1.39 CINU
0.1 TWD 13.86 CINU
1 TWD 138.62 CINU
2 TWD 277.24 CINU
5 TWD 693.09 CINU
10 TWD 1386.18 CINU
20 TWD 2772.36 CINU
50 TWD 6930.89 CINU
100 TWD 13861.79 CINU
1000 TWD 138618 CINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng