Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHEX Token
CHEX / CZK
#279
Kč4,85
1.9%
0.053520 BTC
4.5%
0,00006963 ETH
4.4%
$0,2028
Phạm vi trong 24g
$0,2165
Chuyển đổi CHEX Token sang Czech Koruna (CHEX sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CHEX Token (CHEX) sang CZK là Kč4,85.
CHEX
CZK
1 CHEX = Kč4,85
Cách mua CHEX bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHEX
-
Bạn có thể mua và bán CHEX Token (CHEX) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CHEX Token sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHEX bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHEX bằng CZK!
-
Chọn CHEX Token (CHEX) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHEX sang CZK
CHEX Token (CHEX) hôm nay có giá trị là Kč4,85, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHEX ngày hôm nay là 20.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CHEX Token được giao dịch là Kč25.418.671.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 19.5% | 24.0% | 6.9% | 2650.6% |
Số liệu thống kê về CHEX Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč4.849.075.642 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
175517.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč4.849.075.642 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
175517.86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč25.418.671 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.898.721
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.898.721 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CHEX Tokencó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 CHEX Token (CHEX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč4,85.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHEX?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.206351 CHEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHEX sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của CHEX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHEX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHEX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHEX so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của CHEX/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHEX tính bằng CZK là Kč10,33, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHEX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CHEX Token tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của CHEX Token (CHEX) đã tăng giảm lên -7,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, CHEX Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CHEX Token (CHEX) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CHEX Token (CHEX) so với CZK giao động giữa mức cao 6,33 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 4,85 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHEX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,628607 Kč (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của CHEX Token (CHEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CHEX Token (CHEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHEX sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,85 Kč | -0,092842 Kč | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,24 Kč | -0,628607 Kč | 10.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5,87 Kč | -0,244507 Kč | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 6,12 Kč | 0,121083 Kč | 2.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 6,00 Kč | 0,087729 Kč | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 5,91 Kč | -0,419915 Kč | 6.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 6,33 Kč | 0,02961036 Kč | 0.5% |
CHEX / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CHEX Token (CHEX) sang CZK là Kč4,85 cho mỗi 1 CHEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHEX lấy 24,23 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 10.32 CHEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHEX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CHEX Token (CHEX) sang CZK
CHEX | CZK |
---|---|
0.01 CHEX | 0.04846111 CZK |
0.1 CHEX | 0.484611 CZK |
1 CHEX | 4.85 CZK |
2 CHEX | 9.69 CZK |
5 CHEX | 24.23 CZK |
10 CHEX | 48.46 CZK |
20 CHEX | 96.92 CZK |
50 CHEX | 242.31 CZK |
100 CHEX | 484.61 CZK |
1000 CHEX | 4846.11 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CHEX
CZK | CHEX |
---|---|
0.01 CZK | 0.00206351 CHEX |
0.1 CZK | 0.02063510 CHEX |
1 CZK | 0.206351 CHEX |
2 CZK | 0.412702 CHEX |
5 CZK | 1.032 CHEX |
10 CZK | 2.06 CHEX |
20 CZK | 4.13 CHEX |
50 CZK | 10.32 CHEX |
100 CZK | 20.64 CHEX |
1000 CZK | 206.35 CHEX |