Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dusk
DUSK / CZK
#355
Kč8,06
2.9%
0.055368 BTC
1.6%
0,0001034 ETH
3.0%
$0,3268
Phạm vi trong 24g
$0,3452
DUSK Network (DUSK) has rebranded to Dusk (DUSK). For more information, please view this article on their website.
Chuyển đổi Dusk sang Czech Koruna (DUSK sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dusk (DUSK) sang CZK là Kč8,06.
DUSK
CZK
1 DUSK = Kč8,06
Cách mua DUSK bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DUSK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DUSK bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DUSK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DUSK bằng CZK!
-
Chọn Dusk (DUSK) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DUSK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DUSK sang CZK
Dusk (DUSK) hôm nay có giá trị là Kč8,06, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DUSK ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dusk được giao dịch là Kč288.195.769.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.9% | 13.9% | 0.8% | 40.6% | 106.2% |
Số liệu thống kê về Dusk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč3.718.781.849 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč4.033.142.772 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč288.195.769 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
461.027.796
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Duskcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Dusk (DUSK) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč8,06.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DUSK?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.124034 DUSK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DUSK sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DUSK bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DUSK sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DUSK bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DUSK so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DUSK/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DUSK tính bằng CZK là Kč23,95, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DUSK/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dusk tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Dusk (DUSK) đã tăng giảm lên -40,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Dusk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dusk (DUSK) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dusk (DUSK) so với CZK giao động giữa mức cao 9,41 Kč trên Thứ ba và mức thấp 7,86 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DUSK trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,659816 Kč (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Dusk (DUSK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dusk (DUSK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DUSK sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 8,06 Kč | 0,230669 Kč | 2.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 7,86 Kč | -0,224877 Kč | 2.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 8,08 Kč | -0,294859 Kč | 3.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 8,38 Kč | -0,659816 Kč | 7.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 9,04 Kč | -0,369300 Kč | 3.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 9,41 Kč | 0,149962 Kč | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 9,26 Kč | -0,295307 Kč | 3.1% |
DUSK / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dusk (DUSK) sang CZK là Kč8,06 cho mỗi 1 DUSK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DUSK lấy 40,31 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 6.20 DUSK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DUSK phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dusk (DUSK) sang CZK
DUSK | CZK |
---|---|
0.01 DUSK | 0.080623 CZK |
0.1 DUSK | 0.806228 CZK |
1 DUSK | 8.06 CZK |
2 DUSK | 16.12 CZK |
5 DUSK | 40.31 CZK |
10 DUSK | 80.62 CZK |
20 DUSK | 161.25 CZK |
50 DUSK | 403.11 CZK |
100 DUSK | 806.23 CZK |
1000 DUSK | 8062.28 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DUSK
CZK | DUSK |
---|---|
0.01 CZK | 0.00124034 DUSK |
0.1 CZK | 0.01240344 DUSK |
1 CZK | 0.124034 DUSK |
2 CZK | 0.248069 DUSK |
5 CZK | 0.620172 DUSK |
10 CZK | 1.24 DUSK |
20 CZK | 2.48 DUSK |
50 CZK | 6.20 DUSK |
100 CZK | 12.40 DUSK |
1000 CZK | 124.03 DUSK |