Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,657T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 79,759B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAF logo

Childrens Aid Foundation
CAF / HKD

#2946
HK$0,006212
3.2%
0.071178 BTC 1.9%
$0,0007928 Phạm vi trong 24g $0,0008302

Chuyển đổi Childrens Aid Foundation sang Hong Kong Dollar (CAF sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Childrens Aid Foundation (CAF) sang HKD là HK$0,006212.
CAF
HKD

1 CAF = HK$0,006212

Cách mua CAF bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAF bằng HKD!

Biểu đồ CAF sang HKD

Childrens Aid Foundation (CAF) hôm nay có giá trị là HK$0,006212, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAF ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Childrens Aid Foundation được giao dịch là HK$287.982.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 3.2% 7.2% 5.6% 11.6% -
Số liệu thống kê về Childrens Aid Foundation
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$6.187.306
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$12.374.612
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$287.982
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Childrens Aid Foundationcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Childrens Aid Foundation (CAF) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,006212.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAF?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 160.99 CAF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAF sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của CAF bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAF sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAF bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAF so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của CAF/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAF tính bằng HKD là HK$3,87, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAF/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Childrens Aid Foundation tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Childrens Aid Foundation (CAF) đã tăng giảm lên -11,70 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Childrens Aid Foundation có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Childrens Aid Foundation (CAF) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Childrens Aid Foundation (CAF) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00701378 HK$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00621150 HK$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAF trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00049411 HK$ (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Childrens Aid Foundation (CAF) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAF sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00621150 HK$ -0,00020373 HK$ 3.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00633852 HK$ -0,00009610 HK$ 1.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00643462 HK$ -0,00008505 HK$ 1.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00651967 HK$ -0,00049411 HK$ 7.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00701378 HK$ 0,00043883 HK$ 6.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00657495 HK$ -0,00011291 HK$ 1.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00668786 HK$ 0,00020362 HK$ 3.1%

CAF / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Childrens Aid Foundation (CAF) sang HKD là HK$0,006212 cho mỗi 1 CAF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAF lấy 0,03105751 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 8049.58 CAF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAF phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Childrens Aid Foundation (CAF) sang HKD

CAF HKD
0.01 CAF 0.00006212 HKD
0.1 CAF 0.00062115 HKD
1 CAF 0.00621150 HKD
2 CAF 0.01242300 HKD
5 CAF 0.03105751 HKD
10 CAF 0.062115 HKD
20 CAF 0.124230 HKD
50 CAF 0.310575 HKD
100 CAF 0.621150 HKD
1000 CAF 6.21 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang CAF

HKD CAF
0.01 HKD 1.61 CAF
0.1 HKD 16.10 CAF
1 HKD 160.99 CAF
2 HKD 321.98 CAF
5 HKD 804.96 CAF
10 HKD 1609.92 CAF
20 HKD 3219.83 CAF
50 HKD 8049.58 CAF
100 HKD 16099.16 CAF
1000 HKD 160992 CAF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng