coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #307
Giá Chromia (CHR)

Chromia CHR / VND

₫3.696,96 -0.6%
0,00000563 BTC -0.9%
0,00008880 ETH -0.9%
Trên danh sách theo dõi 49.622
₫3.682,95
Phạm vi 24H
₫3.765,01
Giá trị vốn hóa thị trường ₫2.098.870.262.069
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ ₫348.688.456.926
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫3.699.777.095.722
Cung lưu thông 567.296.409
Tổng cung 567.296.409
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Chromia sang Vietnamese đồng (CHR sang VND)

CHR
VND

1 CHR = ₫3.696,96

Cập nhật lần cuối 01:44AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CHR thành VND

Tỷ giá hối đoái từ CHR sang VND hôm nay là 3.696,96 ₫ và đã đã giảm -0.6% từ ₫3.719,93 kể từ hôm nay.
Chromia (CHR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.0% từ ₫4.249,14 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.0%
-0.6%
-3.0%
6.2%
-12.0%
-65.7%

Tôi có thể mua và bán Chromia ở đâu?

Chromia có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫348.688.456.926. Chromia có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Chromia (CHR) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Chromia trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHR sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 3.696,96 ₫ -22,97 ₫ -0.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 3.699,58 ₫ -73,06 ₫ -1.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 3.772,63 ₫ -174,85 ₫ -4.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 3.947,48 ₫ 387,21 ₫ 10.9%
March 23, 2023 Thứ năm 3.560,27 ₫ -217,88 ₫ -5.8%
March 22, 2023 Thứ tư 3.778,15 ₫ 148,04 ₫ 4.1%
March 21, 2023 Thứ ba 3.630,11 ₫ -193,01 ₫ -5.0%

Chuyển đổi Chromia (CHR) sang VND

CHR VND
0.01 CHR 36.97 VND
0.1 CHR 369.70 VND
1 CHR 3696.96 VND
2 CHR 7393.92 VND
5 CHR 18484.81 VND
10 CHR 36970 VND
20 CHR 73939 VND
50 CHR 184848 VND
100 CHR 369696 VND
1000 CHR 3696962 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CHR

VND CHR
0.01 VND 0.00000270 CHR
0.1 VND 0.00002705 CHR
1 VND 0.00027049 CHR
2 VND 0.00054098 CHR
5 VND 0.00135246 CHR
10 VND 0.00270492 CHR
20 VND 0.00540985 CHR
50 VND 0.01352462 CHR
100 VND 0.02704924 CHR
1000 VND 0.270492 CHR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu