Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 27, 2023 | Thứ hai | 3.696,96 ₫ | -22,97 ₫ | -0.6% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 3.699,58 ₫ | -73,06 ₫ | -1.9% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 3.772,63 ₫ | -174,85 ₫ | -4.4% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 3.947,48 ₫ | 387,21 ₫ | 10.9% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 3.560,27 ₫ | -217,88 ₫ | -5.8% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 3.778,15 ₫ | 148,04 ₫ | 4.1% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 3.630,11 ₫ | -193,01 ₫ | -5.0% |
CHR | VND |
---|---|
0.01 CHR | 36.97 VND |
0.1 CHR | 369.70 VND |
1 CHR | 3696.96 VND |
2 CHR | 7393.92 VND |
5 CHR | 18484.81 VND |
10 CHR | 36970 VND |
20 CHR | 73939 VND |
50 CHR | 184848 VND |
100 CHR | 369696 VND |
1000 CHR | 3696962 VND |
VND | CHR |
---|---|
0.01 VND | 0.00000270 CHR |
0.1 VND | 0.00002705 CHR |
1 VND | 0.00027049 CHR |
2 VND | 0.00054098 CHR |
5 VND | 0.00135246 CHR |
10 VND | 0.00270492 CHR |
20 VND | 0.00540985 CHR |
50 VND | 0.01352462 CHR |
100 VND | 0.02704924 CHR |
1000 VND | 0.270492 CHR |