Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
chrono.tech
TIME / ETH
#1002
ETH0,01120
6.0%
0,0005477 BTC
4.6%
0,01120 ETH
6.0%
$31,74
Phạm vi trong 24g
$35,31
Contract address has changed from 0x6531f133e6deebe7f2dce5a0441aa7ef330b4e53 to 0x485d17A6f1B8780392d53D64751824253011A260 . See https://chrono.tech/blog/timev2-is-live
Chuyển đổi chrono.tech sang Ether (TIME sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 chrono.tech (TIME) sang ETH là ETH0,01120.
TIME
ETH
1 TIME = ETH0,01120
Biểu đồ TIME sang ETH
chrono.tech (TIME) hôm nay có giá trị là ETH0,01120, đó là một 4.1% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TIME ngày hôm nay là 29.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng chrono.tech được giao dịch là ETH142,8705.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.6% | 6.2% | 24.6% | 25.3% | 14.9% | 11.8% |
Số liệu thống kê về chrono.tech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.912,4876 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
67.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.912,4876 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
67.68 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH142,8705 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.112 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
710.112 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 chrono.techcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 chrono.tech (TIME) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01120.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIME?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 89.269 TIME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIME sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TIME bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIME sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIME bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIME so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TIME/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIME tính bằng ETH là ETH0,6195, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIME/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của chrono.tech tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của chrono.tech (TIME) đã tăng tăng lên 22,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, chrono.tech có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của chrono.tech (TIME) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của chrono.tech (TIME) so với ETH giao động giữa mức cao 0,01120215 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00861998 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIME trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00065297 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIME sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01120215 ETH | 0,00063060 ETH | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01053020 ETH | 0,00037924 ETH | 3.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01015095 ETH | -0,00004389 ETH | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01019484 ETH | 0,00061840 ETH | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00957644 ETH | 0,00030349 ETH | 3.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00927295 ETH | 0,00065297 ETH | 7.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00861998 ETH | 0,00016230 ETH | 1.9% |
TIME / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ chrono.tech (TIME) sang ETH là ETH0,01120 cho mỗi 1 TIME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIME lấy 0,05601077 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4463 TIME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIME phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi chrono.tech (TIME) sang ETH
TIME | ETH |
---|---|
0.01 TIME | 0.00011202 ETH |
0.1 TIME | 0.00112022 ETH |
1 TIME | 0.01120215 ETH |
2 TIME | 0.02240431 ETH |
5 TIME | 0.05601077 ETH |
10 TIME | 0.11202153 ETH |
20 TIME | 0.22404307 ETH |
50 TIME | 0.56010767 ETH |
100 TIME | 1.120215 ETH |
1000 TIME | 11.202153 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TIME
ETH | TIME |
---|---|
0.01 ETH | 0.89268550 TIME |
0.1 ETH | 8.926855 TIME |
1 ETH | 89.269 TIME |
2 ETH | 178.537 TIME |
5 ETH | 446.343 TIME |
10 ETH | 892.686 TIME |
20 ETH | 1785 TIME |
50 ETH | 4463 TIME |
100 ETH | 8927 TIME |
1000 ETH | 89269 TIME |