Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pajamas Cat
PAJAMAS / ETH
#1026
ETH0.057681
5.2%
0.063702 BTC
4.5%
$0,02040
Phạm vi trong 24g
$0,02397
Chuyển đổi Pajamas Cat sang Ether (PAJAMAS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pajamas Cat (PAJAMAS) sang ETH là ETH0.057681.
PAJAMAS
ETH
1 PAJAMAS = ETH0.057681
Biểu đồ PAJAMAS sang ETH
Pajamas Cat (PAJAMAS) hôm nay có giá trị là ETH0.057681, đó là một 3.4% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAJAMAS ngày hôm nay là 20.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pajamas Cat được giao dịch là ETH237,6807.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 4.5% | 22.6% | 169.5% | 367.4% | - |
Số liệu thống kê về Pajamas Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.620,7096 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.620,7096 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH237,6807 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.914.004 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.914.004 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pajamas Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Pajamas Cat (PAJAMAS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057681.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAJAMAS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 130192 PAJAMAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAJAMAS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PAJAMAS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAJAMAS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAJAMAS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAJAMAS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PAJAMAS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAJAMAS tính bằng ETH là ETH0,00001099, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2024 (10 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAJAMAS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pajamas Cat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Pajamas Cat (PAJAMAS) đã tăng tăng lên 418,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Pajamas Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pajamas Cat (PAJAMAS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pajamas Cat (PAJAMAS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000903 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000697 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAJAMAS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00000181 ETH (25.9%).
So sánh giá hàng ngày của Pajamas Cat (PAJAMAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pajamas Cat (PAJAMAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAJAMAS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000768 ETH | 0,000000382315 ETH | 5.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000743 ETH | -0,00000154 ETH | 17.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000897 ETH | -0,000000053337 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000903 ETH | 0,000000253958 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000877 ETH | 0,00000181 ETH | 25.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000697 ETH | -0,000000023801 ETH | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000699 ETH | -0,000000617478 ETH | 8.1% |
PAJAMAS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pajamas Cat (PAJAMAS) sang ETH là ETH0.057681 cho mỗi 1 PAJAMAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAJAMAS lấy 0,00003840 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6509605 PAJAMAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAJAMAS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pajamas Cat (PAJAMAS) sang ETH
PAJAMAS | ETH |
---|---|
0.01 PAJAMAS | 0.000000076810 ETH |
0.1 PAJAMAS | 0.000000768096 ETH |
1 PAJAMAS | 0.00000768 ETH |
2 PAJAMAS | 0.00001536 ETH |
5 PAJAMAS | 0.00003840 ETH |
10 PAJAMAS | 0.00007681 ETH |
20 PAJAMAS | 0.00015362 ETH |
50 PAJAMAS | 0.00038405 ETH |
100 PAJAMAS | 0.00076810 ETH |
1000 PAJAMAS | 0.00768096 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PAJAMAS
ETH | PAJAMAS |
---|---|
0.01 ETH | 1302 PAJAMAS |
0.1 ETH | 13019 PAJAMAS |
1 ETH | 130192 PAJAMAS |
2 ETH | 260384 PAJAMAS |
5 ETH | 650961 PAJAMAS |
10 ETH | 1301921 PAJAMAS |
20 ETH | 2603842 PAJAMAS |
50 ETH | 6509605 PAJAMAS |
100 ETH | 13019210 PAJAMAS |
1000 ETH | 130192103 PAJAMAS |