Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
chrono.tech
TIME / MMK
#1042
K61.142,95
3.1%
0,0004733 BTC
0.8%
0,01008 ETH
1.0%
$28,92
Phạm vi trong 24g
$30,20
Contract address has changed from 0x6531f133e6deebe7f2dce5a0441aa7ef330b4e53 to 0x485d17A6f1B8780392d53D64751824253011A260 . See https://chrono.tech/blog/timev2-is-live
Chuyển đổi chrono.tech sang Burmese Kyat (TIME sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 chrono.tech (TIME) sang MMK là K61.142,95.
TIME
MMK
1 TIME = K61.142,95
Cách mua TIME bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIME
-
Bạn có thể mua và bán chrono.tech (TIME) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán chrono.tech sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIME bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIME bằng MMK!
-
Chọn chrono.tech (TIME) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIME sang MMK
chrono.tech (TIME) hôm nay có giá trị là K61.142,95, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIME ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng chrono.tech được giao dịch là K440.979.392.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.1% | 8.1% | 2.8% | 2.7% | 17.8% |
Số liệu thống kê về chrono.tech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K43.440.254.081 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
62.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K43.440.254.081 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
62.09 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K440.979.392 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.112 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
710.112 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 chrono.techcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 chrono.tech (TIME) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K61.142,95.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIME?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001636 TIME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIME sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của TIME bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIME sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIME bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIME so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của TIME/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIME tính bằng MMK là K1.011.135, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIME/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của chrono.tech tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của chrono.tech (TIME) đã tăng tăng lên 3,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, chrono.tech có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của chrono.tech (TIME) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của chrono.tech (TIME) so với MMK giao động giữa mức cao 68.077 K trên Thứ tư và mức thấp 61.143 K trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIME trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -2.132,81 K (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIME sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 61.143 K | -1.963,07 K | 3.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 62.910 K | -740,78 K | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 63.651 K | -1.253,78 K | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 64.904 K | -2.132,81 K | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 67.037 K | 221,87 K | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 66.815 K | -1.261,77 K | 1.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 68.077 K | 1.017,54 K | 1.5% |
TIME / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ chrono.tech (TIME) sang MMK là K61.142,95 cho mỗi 1 TIME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIME lấy 305.715 K hoặc 50,00 K lấy 0.00081776 TIME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIME phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi chrono.tech (TIME) sang MMK
TIME | MMK |
---|---|
0.01 TIME | 611.43 MMK |
0.1 TIME | 6114.30 MMK |
1 TIME | 61143 MMK |
2 TIME | 122286 MMK |
5 TIME | 305715 MMK |
10 TIME | 611430 MMK |
20 TIME | 1222859 MMK |
50 TIME | 3057148 MMK |
100 TIME | 6114295 MMK |
1000 TIME | 61142955 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang TIME
MMK | TIME |
---|---|
0.01 MMK | 0.000000163551 TIME |
0.1 MMK | 0.00000164 TIME |
1 MMK | 0.00001636 TIME |
2 MMK | 0.00003271 TIME |
5 MMK | 0.00008178 TIME |
10 MMK | 0.00016355 TIME |
20 MMK | 0.00032710 TIME |
50 MMK | 0.00081776 TIME |
100 MMK | 0.00163551 TIME |
1000 MMK | 0.01635511 TIME |