Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cindicator
CND / NZD
#2606
NZ$0,001066
0.7%
0.071026 BTC
2.7%
0.062126 ETH
2.7%
$0,0002947
Phạm vi trong 24g
$0,0006631
Chuyển đổi Cindicator sang New Zealand Dollar (CND sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang NZD là NZ$0,001066.
CND
NZD
1 CND = NZ$0,001066
Cách mua CND bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CND bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng NZD!
-
Chọn Cindicator (CND) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CND sang NZD
Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là NZ$0,001066, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là NZ$2.356,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 4.0% | 23.9% | 28.2% | 48.4% |
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$2.052.732 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$2.127.993 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$2.356,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.929.265.175
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.005 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,001066.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 938.28 CND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của CND bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của CND/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng NZD là NZ$0,4215, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -28,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00115790 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00072064 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00043726 NZ$ (60.7%).
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CND sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00106578 NZ$ | 0,00000706 NZ$ | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00115790 NZ$ | 0,00043726 NZ$ | 60.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00072064 NZ$ | -0,00042125 NZ$ | 36.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00114189 NZ$ | 0,00008352 NZ$ | 7.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00105837 NZ$ | -0,00001657 NZ$ | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00107494 NZ$ | 0,00000554 NZ$ | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00106939 NZ$ | -0,00004278 NZ$ | 3.8% |
CND / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang NZD là NZ$0,001066 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,00532891 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 46914 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cindicator (CND) sang NZD
CND | NZD |
---|---|
0.01 CND | 0.00001066 NZD |
0.1 CND | 0.00010658 NZD |
1 CND | 0.00106578 NZD |
2 CND | 0.00213156 NZD |
5 CND | 0.00532891 NZD |
10 CND | 0.01065782 NZD |
20 CND | 0.02131565 NZD |
50 CND | 0.053289 NZD |
100 CND | 0.106578 NZD |
1000 CND | 1.066 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CND
NZD | CND |
---|---|
0.01 NZD | 9.38 CND |
0.1 NZD | 93.83 CND |
1 NZD | 938.28 CND |
2 NZD | 1876.56 CND |
5 NZD | 4691.39 CND |
10 NZD | 9382.78 CND |
20 NZD | 18765.56 CND |
50 NZD | 46914 CND |
100 NZD | 93828 CND |
1000 NZD | 938278 CND |