Tiền ảo: 14.099
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,406T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,811B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CND logo

Cindicator
CND / NZD

#2606
NZ$0,001066
0.7%
0.071026 BTC 2.7%
0.062126 ETH 2.7%
$0,0002947 Phạm vi trong 24g $0,0006631

Chuyển đổi Cindicator sang New Zealand Dollar (CND sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang NZD là NZ$0,001066.
CND
NZD

1 CND = NZ$0,001066

Cách mua CND bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng NZD!

Biểu đồ CND sang NZD

Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là NZ$0,001066, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là NZ$2.356,85.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.6% 4.0% 23.9% 28.2% 48.4%
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$2.052.732
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$2.127.993
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$2.356,85
Cung lưu thông
1.929.265.175
Tổng cung
2.000.000.005

Câu hỏi thường gặp

1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,001066.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 938.28 CND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CND bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CND/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng NZD là NZ$0,4215, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -28,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00115790 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00072064 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00043726 NZ$ (60.7%).

So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CND sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00106578 NZ$ 0,00000706 NZ$ 0.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00115790 NZ$ 0,00043726 NZ$ 60.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00072064 NZ$ -0,00042125 NZ$ 36.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00114189 NZ$ 0,00008352 NZ$ 7.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00105837 NZ$ -0,00001657 NZ$ 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00107494 NZ$ 0,00000554 NZ$ 0.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00106939 NZ$ -0,00004278 NZ$ 3.8%

CND / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang NZD là NZ$0,001066 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,00532891 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 46914 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cindicator (CND) sang NZD

CND NZD
0.01 CND 0.00001066 NZD
0.1 CND 0.00010658 NZD
1 CND 0.00106578 NZD
2 CND 0.00213156 NZD
5 CND 0.00532891 NZD
10 CND 0.01065782 NZD
20 CND 0.02131565 NZD
50 CND 0.053289 NZD
100 CND 0.106578 NZD
1000 CND 1.066 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CND

NZD CND
0.01 NZD 9.38 CND
0.1 NZD 93.83 CND
1 NZD 938.28 CND
2 NZD 1876.56 CND
5 NZD 4691.39 CND
10 NZD 9382.78 CND
20 NZD 18765.56 CND
50 NZD 46914 CND
100 NZD 93828 CND
1000 NZD 938278 CND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng