Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Circuits of Value
COVAL / MYR
#697
RM0,1303
27.8%
0.064387 BTC
21.4%
0.058869 ETH
24.2%
$0,02124
Phạm vi trong 24g
$0,02913
Chuyển đổi Circuits of Value sang Malaysian Ringgit (COVAL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang MYR là RM0,1303.
COVAL
MYR
1 COVAL = RM0,1303
Cách mua COVAL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COVAL
-
Bạn có thể mua và bán Circuits of Value (COVAL) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Circuits of Value sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COVAL bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COVAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng MYR!
-
Chọn Circuits of Value (COVAL) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COVAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COVAL sang MYR
Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là RM0,1303, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 27.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 19.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là RM21.810.378.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 27.7% | 20.3% | 10.8% | 15.5% | 159.9% |
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM233.928.355 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM233.928.355 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM21.810.378 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.784.838.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.784.838.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.784.838.483 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1303.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 7.67 COVAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của COVAL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của COVAL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng MYR là RM1,06, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -15,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với MYR giao động giữa mức cao 0,130316 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,100360 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,02838019 RM (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COVAL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,130316 RM | 0,02838019 RM | 27.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,101484 RM | 0,00112357 RM | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,100360 RM | -0,00007669 RM | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,100437 RM | -0,00397474 RM | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,104412 RM | -0,00413950 RM | 3.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,108551 RM | -0,00483397 RM | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,113385 RM | 0,00098638 RM | 0.9% |
COVAL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang MYR là RM0,1303 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 0,651580 RM hoặc 50,00 RM lấy 383.68 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang MYR
COVAL | MYR |
---|---|
0.01 COVAL | 0.00130316 MYR |
0.1 COVAL | 0.01303160 MYR |
1 COVAL | 0.130316 MYR |
2 COVAL | 0.260632 MYR |
5 COVAL | 0.651580 MYR |
10 COVAL | 1.30 MYR |
20 COVAL | 2.61 MYR |
50 COVAL | 6.52 MYR |
100 COVAL | 13.03 MYR |
1000 COVAL | 130.32 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang COVAL
MYR | COVAL |
---|---|
0.01 MYR | 0.076737 COVAL |
0.1 MYR | 0.767365 COVAL |
1 MYR | 7.67 COVAL |
2 MYR | 15.35 COVAL |
5 MYR | 38.37 COVAL |
10 MYR | 76.74 COVAL |
20 MYR | 153.47 COVAL |
50 MYR | 383.68 COVAL |
100 MYR | 767.37 COVAL |
1000 MYR | 7673.65 COVAL |