Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 78,459B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COVAL logo

Circuits of Value
COVAL / TWD

#711
NT$0,7981
9.3%
0.064044 BTC 13.1%
0.058439 ETH 13.6%
$0,02165 Phạm vi trong 24g $0,02554

Chuyển đổi Circuits of Value sang New Taiwan Dollar (COVAL sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang TWD là NT$0,7981.
COVAL
TWD

1 COVAL = NT$0,7981

Cách mua COVAL bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COVAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng TWD!

Biểu đồ COVAL sang TWD

Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là NT$0,7981, đó là một 10.8% tăng từ một giờ trước và 9.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là NT$35.683.515.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
10.8% 9.5% 10.7% 6.9% 19.6% 97.6%
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$1.478.678.964
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$1.478.678.964
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$35.683.515
Cung lưu thông
1.784.838.483
Tổng cung
1.784.838.483
Tổng lượng cung tối đa
1.784.838.483

Câu hỏi thường gặp

1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,7981.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 1.25 COVAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của COVAL bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của COVAL/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng TWD là NT$6,95, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -19,00 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với TWD giao động giữa mức cao 0,864150 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,725877 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,068237 NT$ (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COVAL sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,798089 NT$ 0,068237 NT$ 9.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,725877 NT$ -0,00346809 NT$ 0.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,729345 NT$ -0,02615134 NT$ 3.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,755496 NT$ -0,04683300 NT$ 5.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,802329 NT$ -0,061821 NT$ 7.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,864150 NT$ 0,04077335 NT$ 5.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,823377 NT$ -0,055337 NT$ 6.3%

COVAL / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang TWD là NT$0,7981 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 3,99 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 62.65 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang TWD

COVAL TWD
0.01 COVAL 0.00798089 TWD
0.1 COVAL 0.079809 TWD
1 COVAL 0.798089 TWD
2 COVAL 1.60 TWD
5 COVAL 3.99 TWD
10 COVAL 7.98 TWD
20 COVAL 15.96 TWD
50 COVAL 39.90 TWD
100 COVAL 79.81 TWD
1000 COVAL 798.09 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang COVAL

TWD COVAL
0.01 TWD 0.01252993 COVAL
0.1 TWD 0.125299 COVAL
1 TWD 1.25 COVAL
2 TWD 2.51 COVAL
5 TWD 6.26 COVAL
10 TWD 12.53 COVAL
20 TWD 25.06 COVAL
50 TWD 62.65 COVAL
100 TWD 125.30 COVAL
1000 TWD 1252.99 COVAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng