Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Claw
CLAW / VND
₫0,004204
Please visit this link for old token page.
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Claw sang Vietnamese đồng (CLAW sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Claw (CLAW) sang VND là ₫0,004204.
CLAW
VND
1 CLAW = ₫0,004204
Cách mua CLAW bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLAW
-
Bạn có thể mua và bán Claw (CLAW) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CLAW sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CLAW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CLAW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Claw (CLAW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CLAW sang VND
Claw (CLAW) có giá trị là ₫0,004204 kể từ Apr 28, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CLAW kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Claw
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫420.387.863 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.968.235 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Clawcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Claw (CLAW) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,004204.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLAW?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 237.88 CLAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLAW sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CLAW bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLAW sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLAW bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLAW so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CLAW/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLAW tính bằng VND là ₫0,3526, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLAW/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Claw tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Claw (CLAW) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của CLAW/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Claw (CLAW) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Claw (CLAW) trong 7 ngày qua. Giá của Claw đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Claw.
CLAW / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Claw (CLAW) sang VND là ₫0,004204 cho mỗi 1 CLAW, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CLAW.
Chuyển đổi Claw (CLAW) sang VND
CLAW | VND |
---|---|
0.01 CLAW | 0.00004204 VND |
0.1 CLAW | 0.00042039 VND |
1 CLAW | 0.00420388 VND |
2 CLAW | 0.00840776 VND |
5 CLAW | 0.02101939 VND |
10 CLAW | 0.04203879 VND |
20 CLAW | 0.084078 VND |
50 CLAW | 0.210194 VND |
100 CLAW | 0.420388 VND |
1000 CLAW | 4.20 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CLAW
VND | CLAW |
---|---|
0.01 VND | 2.38 CLAW |
0.1 VND | 23.79 CLAW |
1 VND | 237.88 CLAW |
2 VND | 475.75 CLAW |
5 VND | 1189.38 CLAW |
10 VND | 2378.76 CLAW |
20 VND | 4757.51 CLAW |
50 VND | 11893.78 CLAW |
100 VND | 23788 CLAW |
1000 VND | 237876 CLAW |