Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,344B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CPOOL logo

Clearpool
CPOOL / NZD

#568
NZ$0,2647
4.2%
0.052503 BTC 1.4%
0,00005090 ETH 2.5%
$0,1517 Phạm vi trong 24g $0,1647

Chuyển đổi Clearpool sang New Zealand Dollar (CPOOL sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clearpool (CPOOL) sang NZD là NZ$0,2647.
CPOOL
NZD

1 CPOOL = NZ$0,2647

Cách mua CPOOL bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CPOOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CPOOL bằng NZD!

Biểu đồ CPOOL sang NZD

Clearpool (CPOOL) hôm nay có giá trị là NZ$0,2647, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 4.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CPOOL ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clearpool được giao dịch là NZ$2.951.005.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 4.2% 2.9% 9.7% 40.2% 271.6%
Số liệu thống kê về Clearpool
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$118.607.295
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.45
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
18.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$264.897.580
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
41.68
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$2.951.005
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
447.747.749
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Clearpoolcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Clearpool (CPOOL) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,2647.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CPOOL?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 3.78 CPOOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CPOOL sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CPOOL bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CPOOL sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CPOOL bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CPOOL so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CPOOL/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CPOOL tính bằng NZD là NZ$3,65, được ghi nhận vào ngày Thg 11 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CPOOL/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Clearpool tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Clearpool (CPOOL) đã tăng giảm lên -39,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Clearpool có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Clearpool (CPOOL) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clearpool (CPOOL) so với NZD giao động giữa mức cao 0,312911 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,244600 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CPOOL trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,04576851 NZ$ (17.1%).

So sánh giá hàng ngày của Clearpool (CPOOL) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CPOOL sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,264657 NZ$ 0,01077037 NZ$ 4.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,262206 NZ$ 0,01061063 NZ$ 4.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,251595 NZ$ 0,00699554 NZ$ 2.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,244600 NZ$ -0,03071608 NZ$ 11.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,275316 NZ$ -0,03759571 NZ$ 12.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,312911 NZ$ 0,04576851 NZ$ 17.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,267143 NZ$ -0,01719294 NZ$ 6.0%

CPOOL / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Clearpool (CPOOL) sang NZD là NZ$0,2647 cho mỗi 1 CPOOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CPOOL lấy 1,32 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 188.92 CPOOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CPOOL phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Clearpool (CPOOL) sang NZD

CPOOL NZD
0.01 CPOOL 0.00264657 NZD
0.1 CPOOL 0.02646566 NZD
1 CPOOL 0.264657 NZD
2 CPOOL 0.529313 NZD
5 CPOOL 1.32 NZD
10 CPOOL 2.65 NZD
20 CPOOL 5.29 NZD
50 CPOOL 13.23 NZD
100 CPOOL 26.47 NZD
1000 CPOOL 264.66 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CPOOL

NZD CPOOL
0.01 NZD 0.03778482 CPOOL
0.1 NZD 0.377848 CPOOL
1 NZD 3.78 CPOOL
2 NZD 7.56 CPOOL
5 NZD 18.89 CPOOL
10 NZD 37.78 CPOOL
20 NZD 75.57 CPOOL
50 NZD 188.92 CPOOL
100 NZD 377.85 CPOOL
1000 NZD 3778.48 CPOOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng