Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cloudbric
CLBK / VEF
Bs.F0,0002129
11.9%
0.073336 BTC
8.3%
$0,001833
Phạm vi trong 24g
$0,002190
Chuyển đổi Cloudbric sang Venezuelan bolívar fuerte (CLBK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cloudbric (CLBK) sang VEF là Bs.F0,0002129.
CLBK
VEF
1 CLBK = Bs.F0,0002129
Cách mua CLBK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLBK
-
Bạn có thể mua và bán Cloudbric (CLBK) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cloudbric sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CLBK bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CLBK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLBK bằng VEF!
-
Chọn Cloudbric (CLBK) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CLBK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CLBK sang VEF
Cloudbric (CLBK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002129, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 11.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLBK ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cloudbric được giao dịch là Bs.F259,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 11.9% | 0.1% | 3.7% | 19.8% | 7.1% |
Số liệu thống kê về Cloudbric
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F186.763 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F259,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.556.846 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cloudbriccó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Cloudbric (CLBK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002129.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLBK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4697.48 CLBK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLBK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CLBK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLBK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLBK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLBK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CLBK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLBK tính bằng VEF là Bs.F3.750,20, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLBK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cloudbric tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Cloudbric (CLBK) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Cloudbric có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cloudbric (CLBK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cloudbric (CLBK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00021288 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00019002 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLBK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00002272 Bs.F (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của Cloudbric (CLBK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cloudbric (CLBK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLBK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00021288 Bs.F | 0,00002272 Bs.F | 11.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00020497 Bs.F | 0,00001496 Bs.F | 7.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00019002 Bs.F | -0,00001282 Bs.F | 6.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00020283 Bs.F | -0,00000266 Bs.F | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00020549 Bs.F | 0,00001390 Bs.F | 7.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00019159 Bs.F | -0,00002057 Bs.F | 9.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00021216 Bs.F | 0,00000225 Bs.F | 1.1% |
CLBK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cloudbric (CLBK) sang VEF là Bs.F0,0002129 cho mỗi 1 CLBK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLBK lấy 0,00106440 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 234874 CLBK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLBK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cloudbric (CLBK) sang VEF
CLBK | VEF |
---|---|
0.01 CLBK | 0.00000213 VEF |
0.1 CLBK | 0.00002129 VEF |
1 CLBK | 0.00021288 VEF |
2 CLBK | 0.00042576 VEF |
5 CLBK | 0.00106440 VEF |
10 CLBK | 0.00212880 VEF |
20 CLBK | 0.00425760 VEF |
50 CLBK | 0.01064401 VEF |
100 CLBK | 0.02128801 VEF |
1000 CLBK | 0.212880 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CLBK
VEF | CLBK |
---|---|
0.01 VEF | 46.97 CLBK |
0.1 VEF | 469.75 CLBK |
1 VEF | 4697.48 CLBK |
2 VEF | 9394.96 CLBK |
5 VEF | 23487 CLBK |
10 VEF | 46975 CLBK |
20 VEF | 93950 CLBK |
50 VEF | 234874 CLBK |
100 VEF | 469748 CLBK |
1000 VEF | 4697479 CLBK |