Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cobak
CBK / BNB
#583
BNB0,001379
1.1%
0,00001277 BTC
1.3%
0,0002646 ETH
1.1%
$0,7983
Phạm vi trong 24g
$0,8226
Chuyển đổi Cobak sang Binance Coin (CBK sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cobak (CBK) sang BNB là BNB0,001379.
CBK
BNB
1 CBK = BNB0,001379
Biểu đồ CBK sang BNB
Cobak (CBK) hôm nay có giá trị là BNB0,001379, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBK ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cobak được giao dịch là BNB2.957,0609.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.8% | 5.1% | 3.9% | 18.1% | 21.5% |
Số liệu thống kê về Cobak
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB115.811,4120 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB138.270,8433 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB2.957,0609 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.756.929
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cobakcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Cobak (CBK) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001379.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBK?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 725.036 CBK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBK sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của CBK bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBK sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBK bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBK so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của CBK/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBK tính bằng BNB là BNB0,3257, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBK/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cobak tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Cobak (CBK) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Cobak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cobak (CBK) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cobak (CBK) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00137924 BNB trên Thứ tư và mức thấp 0,00134265 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBK trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00002130 BNB (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Cobak (CBK) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cobak (CBK) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBK sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00137924 BNB | -0,00001493 BNB | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00136335 BNB | 0,00001017 BNB | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00135318 BNB | -0,00001076 BNB | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00136395 BNB | 0,00002130 BNB | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00134265 BNB | -0,00001713 BNB | 1.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00135978 BNB | 0,00001248 BNB | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00134730 BNB | 0,00001208 BNB | 0.9% |
CBK / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cobak (CBK) sang BNB là BNB0,001379 cho mỗi 1 CBK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBK lấy 0,00689621 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 36252 CBK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBK phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cobak (CBK) sang BNB
CBK | BNB |
---|---|
0.01 CBK | 0.00001379 BNB |
0.1 CBK | 0.00013792 BNB |
1 CBK | 0.00137924 BNB |
2 CBK | 0.00275848 BNB |
5 CBK | 0.00689621 BNB |
10 CBK | 0.01379241 BNB |
20 CBK | 0.02758483 BNB |
50 CBK | 0.06896207 BNB |
100 CBK | 0.13792413 BNB |
1000 CBK | 1.379241 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang CBK
BNB | CBK |
---|---|
0.01 BNB | 7.250363 CBK |
0.1 BNB | 72.504 CBK |
1 BNB | 725.036 CBK |
2 BNB | 1450 CBK |
5 BNB | 3625 CBK |
10 BNB | 7250 CBK |
20 BNB | 14501 CBK |
50 BNB | 36252 CBK |
100 BNB | 72504 CBK |
1000 BNB | 725036 CBK |