Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cobak
CBK / HUF
#588
Ft293,92
1.2%
0,00001279 BTC
1.6%
0,0002639 ETH
2.9%
$0,7913
Phạm vi trong 24g
$0,8224
Chuyển đổi Cobak sang Hungarian Forint (CBK sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cobak (CBK) sang HUF là Ft293,92.
CBK
HUF
1 CBK = Ft293,92
Cách mua CBK bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CBK bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CBK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CBK bằng HUF!
-
Chọn Cobak (CBK) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CBK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CBK sang HUF
Cobak (CBK) hôm nay có giá trị là Ft293,92, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBK ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cobak được giao dịch là Ft948.898.758.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.4% | 1.6% | 4.7% | 18.1% | 22.5% |
Số liệu thống kê về Cobak
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft24.660.097.015 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft29.442.456.056 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft948.898.758 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.756.929
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cobakcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Cobak (CBK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft293,92.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBK?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00340225 CBK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBK sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CBK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBK so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CBK/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBK tính bằng HUF là Ft4.830,17, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cobak tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Cobak (CBK) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cobak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cobak (CBK) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cobak (CBK) so với HUF giao động giữa mức cao 293,92 Ft trên Thứ ba và mức thấp 275,96 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBK trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -13,43 Ft (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Cobak (CBK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cobak (CBK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBK sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 293,92 Ft | 3,43 Ft | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 289,68 Ft | 0,486874 Ft | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 289,20 Ft | 4,19 Ft | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 285,00 Ft | 8,48 Ft | 3.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 276,52 Ft | 0,560756 Ft | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 275,96 Ft | -6,89 Ft | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 282,85 Ft | -13,43 Ft | 4.5% |
CBK / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cobak (CBK) sang HUF là Ft293,92 cho mỗi 1 CBK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBK lấy 1.469,62 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.170113 CBK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBK phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cobak (CBK) sang HUF
CBK | HUF |
---|---|
0.01 CBK | 2.94 HUF |
0.1 CBK | 29.39 HUF |
1 CBK | 293.92 HUF |
2 CBK | 587.85 HUF |
5 CBK | 1469.62 HUF |
10 CBK | 2939.23 HUF |
20 CBK | 5878.46 HUF |
50 CBK | 14696.15 HUF |
100 CBK | 29392 HUF |
1000 CBK | 293923 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CBK
HUF | CBK |
---|---|
0.01 HUF | 0.00003402 CBK |
0.1 HUF | 0.00034023 CBK |
1 HUF | 0.00340225 CBK |
2 HUF | 0.00680450 CBK |
5 HUF | 0.01701126 CBK |
10 HUF | 0.03402251 CBK |
20 HUF | 0.068045 CBK |
50 HUF | 0.170113 CBK |
100 HUF | 0.340225 CBK |
1000 HUF | 3.40 CBK |