Tiền ảo: 14.156
Sàn giao dịch: 1.087
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,453T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,782B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NULS logo

NULS
NULS / HUF

#567
Ft236,78
0.8%
0,00001043 BTC 1.7%
$0,6365 Phạm vi trong 24g $0,6660

Chuyển đổi NULS sang Hungarian Forint (NULS sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NULS (NULS) sang HUF là Ft236,78.
NULS
HUF

1 NULS = Ft236,78

Cách mua NULS bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NULS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NULS bằng HUF!

Biểu đồ NULS sang HUF

NULS (NULS) hôm nay có giá trị là Ft236,78, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NULS ngày hôm nay là 16.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NULS được giao dịch là Ft839.300.515.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.3% 17.7% 4.0% 22.5% 205.9%
Số liệu thống kê về NULS
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft25.678.609.149
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
6.93
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft30.181.234.912
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.15
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft839.300.515
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
108.450.813
Tổng cung
127.467.163
Tổng lượng cung tối đa
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NULScó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 NULS (NULS) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft236,78.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu NULS?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00422338 NULS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NULS sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của NULS bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NULS sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NULS bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NULS so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của NULS/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NULS tính bằng HUF là Ft2.207,60, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NULS/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NULS tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của NULS (NULS) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, NULS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NULS (NULS) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NULS (NULS) so với HUF giao động giữa mức cao 243,45 Ft trên Thứ tư và mức thấp 211,98 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NULS trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 18,97 Ft (8.9%).

So sánh giá hàng ngày của NULS (NULS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NULS sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 236,78 Ft 1,89 Ft 0.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 231,24 Ft -12,21 Ft 5.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 243,45 Ft 17,05 Ft 7.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 226,41 Ft -7,78 Ft 3.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 234,18 Ft 3,24 Ft 1.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 230,95 Ft 18,97 Ft 8.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 211,98 Ft 8,43 Ft 4.1%

NULS / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NULS (NULS) sang HUF là Ft236,78 cho mỗi 1 NULS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NULS lấy 1.183,89 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.211169 NULS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NULS phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NULS (NULS) sang HUF

NULS HUF
0.01 NULS 2.37 HUF
0.1 NULS 23.68 HUF
1 NULS 236.78 HUF
2 NULS 473.55 HUF
5 NULS 1183.89 HUF
10 NULS 2367.77 HUF
20 NULS 4735.54 HUF
50 NULS 11838.86 HUF
100 NULS 23678 HUF
1000 NULS 236777 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang NULS

HUF NULS
0.01 HUF 0.00004223 NULS
0.1 HUF 0.00042234 NULS
1 HUF 0.00422338 NULS
2 HUF 0.00844676 NULS
5 HUF 0.02111690 NULS
10 HUF 0.04223379 NULS
20 HUF 0.084468 NULS
50 HUF 0.211169 NULS
100 HUF 0.422338 NULS
1000 HUF 4.22 NULS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng