Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coin of the champions
COC / NOK
#2883
kr0.078221
Chuyển đổi Coin of the champions sang Norwegian Krone (COC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coin of the champions (COC) sang NOK là kr0.078221.
COC
NOK
1 COC = kr0.078221
Cách mua COC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COC
-
Bạn có thể mua và bán Coin of the champions (COC) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán COC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua COC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua COC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Coin of the champions (COC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ COC sang NOK
Coin of the champions (COC) có giá trị là kr0.078221 kể từ May 13, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với COC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Coin of the champions
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.317.357 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr81.631.638 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr850,81 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
101.167.823.109.009
https://coc-token-sender.herokuapp.com/get_holders_diff
Nguồn cung lưu thông ước tính
101.167.823.109.009
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
992.923.045.761.310 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coin of the championscó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Coin of the champions (COC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.078221.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu COC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 12163459 COC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của COC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ COC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của COC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COC tính bằng NOK là kr0,00002020, được ghi nhận vào ngày Thg 10 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coin of the champions tính bằng NOK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Coin of the champions (COC) đã không thay đổi so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, giá của COC/NOK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Coin of the champions (COC) so với NOK
Đã không có biến động giá đối với Coin of the champions (COC) trong 7 ngày qua. Giá của Coin of the champions đã được cập nhật lần cuối vào May 13, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Coin of the champions.
COC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coin of the champions (COC) sang NOK là kr0.078221 cho mỗi 1 COC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với COC.
Chuyển đổi Coin of the champions (COC) sang NOK
COC | NOK |
---|---|
0.01 COC | 0.000000000822135 NOK |
0.1 COC | 0.000000008221 NOK |
1 COC | 0.000000082213 NOK |
2 COC | 0.000000164427 NOK |
5 COC | 0.000000411067 NOK |
10 COC | 0.000000822135 NOK |
20 COC | 0.00000164 NOK |
50 COC | 0.00000411 NOK |
100 COC | 0.00000822 NOK |
1000 COC | 0.00008221 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang COC
NOK | COC |
---|---|
0.01 NOK | 121635 COC |
0.1 NOK | 1216346 COC |
1 NOK | 12163459 COC |
2 NOK | 24326917 COC |
5 NOK | 60817293 COC |
10 NOK | 121634586 COC |
20 NOK | 243269173 COC |
50 NOK | 608172931 COC |
100 NOK | 1216345863 COC |
1000 NOK | 12163458628 COC |