Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 47,48B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COC logo

Coin of the champions
COC / NZD

#3274
NZ$0.087548
0.1%
0.0137011 BTC 0.0%
$0.084629 Phạm vi trong 24g $0.084641

Chuyển đổi Coin of the champions sang New Zealand Dollar (COC sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coin of the champions (COC) sang NZD là NZ$0.087548.
COC
NZD

1 COC = NZ$0.087548

Cách mua COC bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COC!

Biểu đồ COC sang NZD

Coin of the champions (COC) hôm nay có giá trị là NZ$0.087548, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COC ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coin of the champions được giao dịch là NZ$44,30.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 5.8% 27.7% 31.4% 49.2%
Số liệu thống kê về Coin of the champions
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$719.991
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$7.494.101
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$44,30
Cung lưu thông
95.394.454.124.837
Tổng cung
992.923.045.761.310

Câu hỏi thường gặp

1 Coin of the championscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Coin of the champions (COC) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0.087548.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu COC?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 132493951 COC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COC sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của COC bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COC sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COC bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COC so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của COC/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COC tính bằng NZD là NZ$0.053410, được ghi nhận vào ngày Thg 10 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COC/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Coin of the champions tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Coin of the champions (COC) đã tăng giảm lên -31,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Coin of the champions có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Coin of the champions (COC) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coin of the champions (COC) so với NZD giao động giữa mức cao 0,000000008063 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000007318 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COC trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000000640831 NZ$ (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của Coin of the champions (COC) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COC sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000007548 NZ$ 0,000000000009513 NZ$ 0.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000007318 NZ$ -0,000000000032823 NZ$ 0.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000007351 NZ$ -0,000000000640831 NZ$ 8.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000007992 NZ$ 0,000000000315751 NZ$ 4.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000007676 NZ$ -0,000000000072380 NZ$ 0.9%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000007748 NZ$ -0,000000000314129 NZ$ 3.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000008063 NZ$ -0,000000000509609 NZ$ 5.9%

COC / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Coin of the champions (COC) sang NZD là NZ$0.087548 cho mỗi 1 COC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COC lấy 0,000000037738 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 6624697530 COC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COC phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Coin of the champions (COC) sang NZD

COC NZD
0.01 COC 0.000000000075475 NZD
0.1 COC 0.000000000754751 NZD
1 COC 0.000000007548 NZD
2 COC 0.000000015095 NZD
5 COC 0.000000037738 NZD
10 COC 0.000000075475 NZD
20 COC 0.000000150950 NZD
50 COC 0.000000377376 NZD
100 COC 0.000000754751 NZD
1000 COC 0.00000755 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang COC

NZD COC
0.01 NZD 1324940 COC
0.1 NZD 13249395 COC
1 NZD 132493951 COC
2 NZD 264987901 COC
5 NZD 662469753 COC
10 NZD 1324939506 COC
20 NZD 2649879012 COC
50 NZD 6624697530 COC
100 NZD 13249395060 COC
1000 NZD 132493950600 COC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng