Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH / IDR
#146
Rp52.474.578
2.2%
0,05319 BTC
1.6%
1,0696 ETH
0.1%
$3.167,33
Phạm vi trong 24g
$3.301,62
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indonesian Rupiah (CBETH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR là Rp52.474.578.
CBETH
IDR
1 CBETH = Rp52.474.578
Cách mua CBETH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBETH
-
Bạn có thể mua và bán Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Coinbase Wrapped Staked ETH sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CBETH bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CBETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CBETH bằng IDR!
-
Chọn Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CBETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CBETH sang IDR
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) hôm nay có giá trị là Rp52.474.578, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBETH ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinbase Wrapped Staked ETH được giao dịch là Rp56.109.286.869.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.9% | 1.2% | 0.0% | 7.3% | 72.4% |
Số liệu thống kê về Coinbase Wrapped Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp9.120.271.734.064 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp77.265.620.856.470 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp56.109.286.869 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
173.146
https://api-public.sandbox.exchange.coinbase.com/wrapped-assets/CBETH/
Nguồn cung lưu thông ước tính
173.146
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.467.818 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinbase Wrapped Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp52.474.578.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBETH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000019057 CBETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBETH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CBETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBETH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CBETH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBETH tính bằng IDR là Rp67.339.589, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) đã tăng giảm lên -7,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Coinbase Wrapped Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với IDR giao động giữa mức cao 56.436.432 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 51.421.302 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -3.172.531 Rp (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBETH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 52.474.578 Rp | 1.107.918 Rp | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 51.421.302 Rp | -1.119.593 Rp | 2.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 52.540.896 Rp | -3.172.531 Rp | 5.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 55.713.427 Rp | -643.483 Rp | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 56.356.910 Rp | -79.522 Rp | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 56.436.432 Rp | 2.205.509 Rp | 4.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 54.230.923 Rp | -302.575 Rp | 0.6% |
CBETH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR là Rp52.474.578 cho mỗi 1 CBETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBETH lấy 262.372.890 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000952842 CBETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR
CBETH | IDR |
---|---|
0.01 CBETH | 524746 IDR |
0.1 CBETH | 5247458 IDR |
1 CBETH | 52474578 IDR |
2 CBETH | 104949156 IDR |
5 CBETH | 262372890 IDR |
10 CBETH | 524745779 IDR |
20 CBETH | 1049491559 IDR |
50 CBETH | 2623728896 IDR |
100 CBETH | 5247457793 IDR |
1000 CBETH | 52474577928 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CBETH
IDR | CBETH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000190568 CBETH |
0.1 IDR | 0.000000001906 CBETH |
1 IDR | 0.000000019057 CBETH |
2 IDR | 0.000000038114 CBETH |
5 IDR | 0.000000095284 CBETH |
10 IDR | 0.000000190568 CBETH |
20 IDR | 0.000000381137 CBETH |
50 IDR | 0.000000952842 CBETH |
100 IDR | 0.00000191 CBETH |
1000 IDR | 0.00001906 CBETH |