Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 88,243B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CBETH logo

Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH / IDR

#146
Rp52.474.578
2.2%
0,05319 BTC 1.6%
1,0696 ETH 0.1%
$3.167,33 Phạm vi trong 24g $3.301,62

Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang Indonesian Rupiah (CBETH sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR là Rp52.474.578.
CBETH
IDR

1 CBETH = Rp52.474.578

Cách mua CBETH bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CBETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CBETH bằng IDR!

Biểu đồ CBETH sang IDR

Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) hôm nay có giá trị là Rp52.474.578, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBETH ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinbase Wrapped Staked ETH được giao dịch là Rp56.109.286.869.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.9% 1.2% 0.0% 7.3% 72.4%
Số liệu thống kê về Coinbase Wrapped Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp9.120.271.734.064
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp77.265.620.856.470
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp56.109.286.869
Cung lưu thông
173.146
Tổng cung
1.467.818
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Coinbase Wrapped Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp52.474.578.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBETH?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000019057 CBETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CBETH sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CBETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBETH so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CBETH/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CBETH tính bằng IDR là Rp67.339.589, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) đã tăng giảm lên -7,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Coinbase Wrapped Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với IDR giao động giữa mức cao 56.436.432 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 51.421.302 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -3.172.531 Rp (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CBETH sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 52.474.578 Rp 1.107.918 Rp 2.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 51.421.302 Rp -1.119.593 Rp 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 52.540.896 Rp -3.172.531 Rp 5.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 55.713.427 Rp -643.483 Rp 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 56.356.910 Rp -79.522 Rp 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 56.436.432 Rp 2.205.509 Rp 4.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 54.230.923 Rp -302.575 Rp 0.6%

CBETH / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR là Rp52.474.578 cho mỗi 1 CBETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBETH lấy 262.372.890 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000952842 CBETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang IDR

CBETH IDR
0.01 CBETH 524746 IDR
0.1 CBETH 5247458 IDR
1 CBETH 52474578 IDR
2 CBETH 104949156 IDR
5 CBETH 262372890 IDR
10 CBETH 524745779 IDR
20 CBETH 1049491559 IDR
50 CBETH 2623728896 IDR
100 CBETH 5247457793 IDR
1000 CBETH 52474577928 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CBETH

IDR CBETH
0.01 IDR 0.000000000190568 CBETH
0.1 IDR 0.000000001906 CBETH
1 IDR 0.000000019057 CBETH
2 IDR 0.000000038114 CBETH
5 IDR 0.000000095284 CBETH
10 IDR 0.000000190568 CBETH
20 IDR 0.000000381137 CBETH
50 IDR 0.000000952842 CBETH
100 IDR 0.00000191 CBETH
1000 IDR 0.00001906 CBETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng