Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH / UAH
#146
₴126.642
1.6%
0,05153 BTC
0.1%
1,0676 ETH
0.1%
$3.188,94
Phạm vi trong 24g
$3.277,05
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang Ukrainian hryvnia (CBETH sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang UAH là ₴126.642.
CBETH
UAH
1 CBETH = ₴126.642
Cách mua CBETH bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBETH
-
Bạn có thể mua và bán Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trên 33 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Coinbase Wrapped Staked ETH sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CBETH bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CBETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CBETH bằng UAH!
-
Chọn Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CBETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CBETH sang UAH
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) hôm nay có giá trị là ₴126.642, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBETH ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinbase Wrapped Staked ETH được giao dịch là ₴196.507.286.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 4.7% | 4.9% | 17.2% | 67.3% |
Số liệu thống kê về Coinbase Wrapped Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴21.725.473.933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴185.031.687.372 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴196.507.286 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
171.521
https://api-public.sandbox.exchange.coinbase.com/wrapped-assets/CBETH/
Nguồn cung lưu thông ước tính
171.521
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.460.814 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinbase Wrapped Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴126.642.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBETH?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000790 CBETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBETH sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của CBETH bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBETH sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBETH bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBETH so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của CBETH/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBETH tính bằng UAH là ₴166.698, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBETH/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Coinbase Wrapped Staked ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với UAH giao động giữa mức cao 131.671 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 125.727 ₴ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBETH trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 4.482,18 ₴ (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBETH sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 126.642 ₴ | -2.085,16 ₴ | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 128.747 ₴ | -2.924,02 ₴ | 2.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 131.671 ₴ | 741,66 ₴ | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 130.930 ₴ | 262,99 ₴ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 130.667 ₴ | 4.482,18 ₴ | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 126.185 ₴ | 457,05 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 125.727 ₴ | -1.845,86 ₴ | 1.4% |
CBETH / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang UAH là ₴126.642 cho mỗi 1 CBETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBETH lấy 633.208 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 0.00039482 CBETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBETH phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang UAH
CBETH | UAH |
---|---|
0.01 CBETH | 1266.42 UAH |
0.1 CBETH | 12664.15 UAH |
1 CBETH | 126642 UAH |
2 CBETH | 253283 UAH |
5 CBETH | 633208 UAH |
10 CBETH | 1266415 UAH |
20 CBETH | 2532831 UAH |
50 CBETH | 6332077 UAH |
100 CBETH | 12664154 UAH |
1000 CBETH | 126641544 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang CBETH
UAH | CBETH |
---|---|
0.01 UAH | 0.000000078963 CBETH |
0.1 UAH | 0.000000789630 CBETH |
1 UAH | 0.00000790 CBETH |
2 UAH | 0.00001579 CBETH |
5 UAH | 0.00003948 CBETH |
10 UAH | 0.00007896 CBETH |
20 UAH | 0.00015793 CBETH |
50 UAH | 0.00039482 CBETH |
100 UAH | 0.00078963 CBETH |
1000 UAH | 0.00789630 CBETH |