Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinEx
CET / UAH
#423
₴1,50
0.4%
0.066609 BTC
5.0%
0,00001297 ETH
2.8%
$0,03562
Phạm vi trong 24g
$0,03794
Chuyển đổi CoinEx sang Ukrainian hryvnia (CET sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinEx (CET) sang UAH là ₴1,50.
CET
UAH
1 CET = ₴1,50
Cách mua CET bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CET
-
Bạn có thể mua và bán CoinEx (CET) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn AscendEX (BitMax), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CET.
-
3. Mua CET bằng UAH trên sàn CEX
-
Để mua CET trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp UAH vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CoinEx (CET) và nhập số tiền bằng UAH mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CET bằng UAH trên sàn DEX
-
Để mua CET trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng UAH trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CoinEx (CET) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CET sang UAH
CoinEx (CET) hôm nay có giá trị là ₴1,50, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CET ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinEx được giao dịch là ₴6.144.773.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 2.9% | 1.7% | 1.3% | 6.3% |
Số liệu thống kê về CoinEx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴4.324.238.280 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
14.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴301.922.003 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴6.144.773 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.880.228.372
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
201.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinExcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 CoinEx (CET) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴1,50.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu CET?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.666232 CET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CET sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của CET bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CET sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CET bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CET so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của CET/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CET tính bằng UAH là ₴4,01, được ghi nhận vào ngày Thg 7 03, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CET/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinEx tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của CoinEx (CET) đã tăng tăng lên 2,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, CoinEx có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinEx (CET) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinEx (CET) so với UAH giao động giữa mức cao 1,50 ₴ trên Thứ năm và mức thấp 1,47 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CET trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,03033061 ₴ (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của CoinEx (CET) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinEx (CET) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CET sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,50 ₴ | -0,00547686 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,47 ₴ | -0,02790625 ₴ | 1.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,50 ₴ | 0,00169790 ₴ | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,49 ₴ | -0,00184136 ₴ | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,50 ₴ | 0,01531685 ₴ | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,48 ₴ | 0,00161649 ₴ | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,48 ₴ | 0,03033061 ₴ | 2.1% |
CET / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinEx (CET) sang UAH là ₴1,50 cho mỗi 1 CET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CET lấy 7,50 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 33.31 CET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CET phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinEx (CET) sang UAH
CET | UAH |
---|---|
0.01 CET | 0.01500978 UAH |
0.1 CET | 0.150098 UAH |
1 CET | 1.50 UAH |
2 CET | 3.00 UAH |
5 CET | 7.50 UAH |
10 CET | 15.01 UAH |
20 CET | 30.02 UAH |
50 CET | 75.05 UAH |
100 CET | 150.10 UAH |
1000 CET | 1500.98 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang CET
UAH | CET |
---|---|
0.01 UAH | 0.00666232 CET |
0.1 UAH | 0.066623 CET |
1 UAH | 0.666232 CET |
2 UAH | 1.33 CET |
5 UAH | 3.33 CET |
10 UAH | 6.66 CET |
20 UAH | 13.32 CET |
50 UAH | 33.31 CET |
100 UAH | 66.62 CET |
1000 UAH | 666.23 CET |