Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,699T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 92,747B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COINYE logo

Coinye West
COINYE / HKD

#1610
HK$0,07032
14.5%
0.061328 BTC 13.9%
$0,008938 Phạm vi trong 24g $0,01077

Chuyển đổi Coinye West sang Hong Kong Dollar (COINYE sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) sang HKD là HK$0,07032.
COINYE
HKD

1 COINYE = HK$0,07032

Cách mua COINYE bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COINYE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HKD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COINYE!

Biểu đồ COINYE sang HKD

Coinye West (COINYE) hôm nay có giá trị là HK$0,07032, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 14.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COINYE ngày hôm nay là 42.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinye West được giao dịch là HK$645.323.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 14.5% 42.2% 30.4% 55.7% -
Số liệu thống kê về Coinye West
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$62.572.897
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$70.733.150
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$645.323
Cung lưu thông
884.633.266
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Coinye Westcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Coinye West (COINYE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,07032.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu COINYE?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 14.22 COINYE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COINYE sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của COINYE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COINYE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COINYE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COINYE so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của COINYE/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COINYE tính bằng HKD là HK$0,3551, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COINYE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Coinye West tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Coinye West (COINYE) đã tăng giảm lên -55,80 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Coinye West có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Coinye West (COINYE) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinye West (COINYE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,118380 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,070320 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COINYE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,03585781 HK$ (30.3%).

So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COINYE sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,070320 HK$ -0,01195555 HK$ 14.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,093860 HK$ 0,02141696 HK$ 29.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,072443 HK$ -0,00673864 HK$ 8.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,079182 HK$ -0,00335244 HK$ 4.1%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,082534 HK$ 0,00001163 HK$ 0.0%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,082522 HK$ -0,03585781 HK$ 30.3%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,118380 HK$ -0,00903692 HK$ 7.1%

COINYE / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinye West (COINYE) sang HKD là HK$0,07032 cho mỗi 1 COINYE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COINYE lấy 0,351602 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 711.03 COINYE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COINYE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Coinye West (COINYE) sang HKD

COINYE HKD
0.01 COINYE 0.00070320 HKD
0.1 COINYE 0.00703204 HKD
1 COINYE 0.070320 HKD
2 COINYE 0.140641 HKD
5 COINYE 0.351602 HKD
10 COINYE 0.703204 HKD
20 COINYE 1.41 HKD
50 COINYE 3.52 HKD
100 COINYE 7.03 HKD
1000 COINYE 70.32 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang COINYE

HKD COINYE
0.01 HKD 0.142206 COINYE
0.1 HKD 1.42 COINYE
1 HKD 14.22 COINYE
2 HKD 28.44 COINYE
5 HKD 71.10 COINYE
10 HKD 142.21 COINYE
20 HKD 284.41 COINYE
50 HKD 711.03 COINYE
100 HKD 1422.06 COINYE
1000 HKD 14220.62 COINYE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng