Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Comb Finance
COMB / USD
#3435
$2,26
3.7%
0,00003599 BTC
8.2%
$2,15
Phạm vi trong 24g
$2,58
Chuyển đổi Comb Finance sang US Dollar (COMB sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Comb Finance (COMB) sang USD là $2,26.
COMB
USD
1 COMB = $2,26
Cách mua COMB bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COMB
-
Bạn có thể mua và bán Comb Finance (COMB) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Equalizer, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COMB.
-
3. Mua COMB bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua COMB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Comb Finance (COMB) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua COMB bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua COMB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Comb Finance (COMB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ COMB sang USD
Comb Finance (COMB) hôm nay có giá trị là $2,26, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COMB ngày hôm nay là 20.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Comb Finance được giao dịch là $23.791,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 3.7% | 20.1% | 125.9% | 94.2% | 21.8% |
Số liệu thống kê về Comb Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$256.473 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$772.400 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.67 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$23.791,73 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$288.956 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
112.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
340.248 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Comb Financecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Comb Finance (COMB) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $2,26.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMB?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.442881 COMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COMB sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của COMB bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMB sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMB bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMB so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của COMB/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COMB tính bằng USD là $495,22, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMB/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Comb Finance tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Comb Finance (COMB) đã tăng tăng lên 94,20 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Comb Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Comb Finance (COMB) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Comb Finance (COMB) so với USD giao động giữa mức cao 2,37 $ trên Thứ sáu và mức thấp 1,66 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMB trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,545079 $ (29.9%).
So sánh giá hàng ngày của Comb Finance (COMB) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Comb Finance (COMB) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COMB sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,26 $ | -0,085776 $ | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,37 $ | 0,545079 $ | 29.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,82 $ | 0,159229 $ | 9.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,66 $ | -0,189248 $ | 10.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,85 $ | 0,02584070 $ | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,83 $ | -0,053427 $ | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,88 $ | -0,069571 $ | 3.6% |
COMB / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Comb Finance (COMB) sang USD là $2,26 cho mỗi 1 COMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMB lấy 11,29 $ hoặc 50,00 $ lấy 22.14 COMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMB phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Comb Finance (COMB) sang USD
COMB | USD |
---|---|
0.01 COMB | 0.02257942 USD |
0.1 COMB | 0.225794 USD |
1 COMB | 2.26 USD |
2 COMB | 4.52 USD |
5 COMB | 11.29 USD |
10 COMB | 22.58 USD |
20 COMB | 45.16 USD |
50 COMB | 112.90 USD |
100 COMB | 225.79 USD |
1000 COMB | 2257.94 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang COMB
USD | COMB |
---|---|
0.01 USD | 0.00442881 COMB |
0.1 USD | 0.04428811 COMB |
1 USD | 0.442881 COMB |
2 USD | 0.885762 COMB |
5 USD | 2.21 COMB |
10 USD | 4.43 COMB |
20 USD | 8.86 COMB |
50 USD | 22.14 COMB |
100 USD | 44.29 COMB |
1000 USD | 442.88 COMB |