Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cBAT
CBAT / AED
#817
DH0,01849
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.078106 BTC
2.2%
0.051678 ETH
2.1%
$0,004909
Phạm vi trong 24g
$0,005093
Chuyển đổi cBAT sang United Arab Emirates Dirham (CBAT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cBAT (CBAT) sang AED là DH0,01849.
CBAT
AED
1 CBAT = DH0,01849
Cách mua CBAT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBAT
-
Bạn có thể mua và bán cBAT (CBAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CBAT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CBAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cBAT (CBAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CBAT sang AED
cBAT (CBAT) hôm nay có giá trị là DH0,01849, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBAT ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cBAT được giao dịch là DH0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 7.1% | 9.4% | 22.6% | 11.0% |
Số liệu thống kê về cBAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH128.041.147 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH128.041.147 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.919.003.186 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.919.003.186 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cBATcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 cBAT (CBAT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01849.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBAT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 54.08 CBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBAT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của CBAT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBAT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBAT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBAT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của CBAT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBAT tính bằng AED là DH0,9086, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBAT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cBAT tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của cBAT (CBAT) đã tăng giảm lên -22,60 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, cBAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cBAT (CBAT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cBAT (CBAT) so với AED giao động giữa mức cao 0,01898545 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,01816480 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBAT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00064145 DH (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBAT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01848949 DH | 0,00001638 DH | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01845764 DH | -0,00044099 DH | 2.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01889862 DH | 0,00004832 DH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01885030 DH | -0,00013515 DH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01898545 DH | 0,00064145 DH | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01834400 DH | 0,00017920 DH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01816480 DH | 0,00007275 DH | 0.4% |
CBAT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cBAT (CBAT) sang AED là DH0,01849 cho mỗi 1 CBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBAT lấy 0,092447 DH hoặc 50,00 DH lấy 2704.24 CBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBAT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang AED
CBAT | AED |
---|---|
0.01 CBAT | 0.00018489 AED |
0.1 CBAT | 0.00184895 AED |
1 CBAT | 0.01848949 AED |
2 CBAT | 0.03697897 AED |
5 CBAT | 0.092447 AED |
10 CBAT | 0.184895 AED |
20 CBAT | 0.369790 AED |
50 CBAT | 0.924474 AED |
100 CBAT | 1.85 AED |
1000 CBAT | 18.49 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang CBAT
AED | CBAT |
---|---|
0.01 AED | 0.540848 CBAT |
0.1 AED | 5.41 CBAT |
1 AED | 54.08 CBAT |
2 AED | 108.17 CBAT |
5 AED | 270.42 CBAT |
10 AED | 540.85 CBAT |
20 AED | 1081.70 CBAT |
50 AED | 2704.24 CBAT |
100 AED | 5408.48 CBAT |
1000 AED | 54085 CBAT |