Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cBAT
CBAT / ILS
#835
₪0,01906
2.9%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.078133 BTC
3.2%
0.051652 ETH
1.2%
$0,004942
Phạm vi trong 24g
$0,005219
Chuyển đổi cBAT sang Israeli New Shekel (CBAT sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cBAT (CBAT) sang ILS là ₪0,01906.
CBAT
ILS
1 CBAT = ₪0,01906
Cách mua CBAT bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBAT
-
Bạn có thể mua và bán cBAT (CBAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CBAT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CBAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cBAT (CBAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CBAT sang ILS
cBAT (CBAT) hôm nay có giá trị là ₪0,01906, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBAT ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cBAT được giao dịch là ₪0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 3.9% | 1.1% | 14.1% | 2.2% |
Số liệu thống kê về cBAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪132.181.514 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪132.181.514 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.935.533.921 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.935.533.921 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cBATcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 cBAT (CBAT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01906.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBAT?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 52.47 CBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBAT sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của CBAT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBAT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBAT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBAT so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của CBAT/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBAT tính bằng ILS là ₪0,8585, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBAT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cBAT tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của cBAT (CBAT) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, cBAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cBAT (CBAT) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cBAT (CBAT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,02049111 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01839405 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBAT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00095004 ₪ (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBAT sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01905697 ₪ | 0,00052843 ₪ | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01861087 ₪ | 0,00003556 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01857532 ₪ | 0,00018127 ₪ | 1.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01839405 ₪ | -0,00095004 ₪ | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01934409 ₪ | -0,00072418 ₪ | 3.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02006826 ₪ | -0,00042285 ₪ | 2.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02049111 ₪ | 0,00003914 ₪ | 0.2% |
CBAT / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cBAT (CBAT) sang ILS là ₪0,01906 cho mỗi 1 CBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBAT lấy 0,095285 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2623.71 CBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBAT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang ILS
CBAT | ILS |
---|---|
0.01 CBAT | 0.00019057 ILS |
0.1 CBAT | 0.00190570 ILS |
1 CBAT | 0.01905697 ILS |
2 CBAT | 0.03811394 ILS |
5 CBAT | 0.095285 ILS |
10 CBAT | 0.190570 ILS |
20 CBAT | 0.381139 ILS |
50 CBAT | 0.952849 ILS |
100 CBAT | 1.91 ILS |
1000 CBAT | 19.06 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CBAT
ILS | CBAT |
---|---|
0.01 ILS | 0.524742 CBAT |
0.1 ILS | 5.25 CBAT |
1 ILS | 52.47 CBAT |
2 ILS | 104.95 CBAT |
5 ILS | 262.37 CBAT |
10 ILS | 524.74 CBAT |
20 ILS | 1049.48 CBAT |
50 ILS | 2623.71 CBAT |
100 ILS | 5247.42 CBAT |
1000 ILS | 52474 CBAT |