Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cBAT
CBAT / VEF
#826
Bs.F0,0004887
6.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.078033 BTC
2.6%
0.051681 ETH
1.8%
$0,004864
Phạm vi trong 24g
$0,005194
Chuyển đổi cBAT sang Venezuelan bolívar fuerte (CBAT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cBAT (CBAT) sang VEF là Bs.F0,0004887.
CBAT
VEF
1 CBAT = Bs.F0,0004887
Cách mua CBAT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBAT
-
Bạn có thể mua và bán cBAT (CBAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CBAT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CBAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cBAT (CBAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CBAT sang VEF
cBAT (CBAT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0004887, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBAT ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cBAT được giao dịch là Bs.F0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.0% | 5.4% | 8.3% | 29.1% | 5.6% |
Số liệu thống kê về cBAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F3.381.381 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.381.381 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.918.939.376 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.918.939.376 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cBATcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 cBAT (CBAT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0004887.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBAT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2046.19 CBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBAT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CBAT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBAT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBAT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBAT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CBAT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBAT tính bằng VEF là Bs.F61.464,72, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBAT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cBAT tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của cBAT (CBAT) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, cBAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cBAT (CBAT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cBAT (CBAT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00051521 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00048871 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBAT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00003101 Bs.F (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cBAT (CBAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBAT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00048871 Bs.F | -0,00003101 Bs.F | 6.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00051140 Bs.F | 0,00000847 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00050293 Bs.F | 0,00000416 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00049878 Bs.F | -0,00000441 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00050319 Bs.F | -0,00001202 Bs.F | 2.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00051521 Bs.F | 0,00000132 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00051389 Bs.F | -0,00000368 Bs.F | 0.7% |
CBAT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cBAT (CBAT) sang VEF là Bs.F0,0004887 cho mỗi 1 CBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBAT lấy 0,00244357 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 102309 CBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBAT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang VEF
CBAT | VEF |
---|---|
0.01 CBAT | 0.00000489 VEF |
0.1 CBAT | 0.00004887 VEF |
1 CBAT | 0.00048871 VEF |
2 CBAT | 0.00097743 VEF |
5 CBAT | 0.00244357 VEF |
10 CBAT | 0.00488714 VEF |
20 CBAT | 0.00977428 VEF |
50 CBAT | 0.02443569 VEF |
100 CBAT | 0.04887138 VEF |
1000 CBAT | 0.488714 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CBAT
VEF | CBAT |
---|---|
0.01 VEF | 20.46 CBAT |
0.1 VEF | 204.62 CBAT |
1 VEF | 2046.19 CBAT |
2 VEF | 4092.37 CBAT |
5 VEF | 10230.94 CBAT |
10 VEF | 20462 CBAT |
20 VEF | 40924 CBAT |
50 VEF | 102309 CBAT |
100 VEF | 204619 CBAT |
1000 VEF | 2046187 CBAT |